Phân công chuyên môn học kì I năm học 2012 - 2013
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
(Năm học 2012 - 2013)
TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | T. độ CM | Chuyên môn đào tạo | PCCM | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/tuần | Ghi chỳ | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Phạm Thị | Hường | 21/2/1975 |
| x |
| Hóa sinh | Hoá (8A, 8B, 8C) + Sinh (9A, 9B, 9C) | TTCM | 18 |
|
2 | Nguyễn Thị | Thanh | 12/6/1964 |
| x |
| Lý | Lý (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) |
| 17 |
|
3 | Nguyễn Thanh | Thảo | 31/12/1963 |
| x |
| Sinh | Sinh (6A, 6B, 6C, 8A, 8B, 8C) | Thí nghiệm | 18 |
|
4 | Nguyễn Khắc | Tín | 21/10/1957 |
|
| x | Sinh | ChCờ (7C) + SHL (7C) + Sinh (7A, 7B, 7C) | CN 7C | 18 |
|
5 | Nguyễn Thị | Huỳ | 15/6/1989 |
| x |
| Toán Lí | ChCờ (9A) + SHL (9A) + Toán (9A, 9B, 9C) | CN 9A | 18 |
|
6 | Nguyễn Thuỳ | Doan | 30/10/1984 |
|
| x | Toán | ChCờ (8A) + SHL (8A) + Toán (8A, 8B, 8C) | CN 8A | 18 |
|
7 | Trần Quang | Lục | 17/3/1955 |
| x |
| Toán Lí | CNghệ (8A, 8B) + Toán (6A, 6B, 6C) | TTND | 18 |
|
8 | Trình Thị | Hằng | 26/8/1988 |
| x |
| Toán-Tin | ChCờ (7B) + SHL (7B) + Toán (7A, 7B, 7C) | CN 7B | 18 |
|
9 | Nguyễn Thị | Liên | 23/2/1962 |
| x |
| Thể dục | ChCờ (6B) + SHL (6B) + Thể (6A, 6B, 6C, 8A, 8B, 8C) | CTCĐ + PTTD | 18 |
|
10 | Nguyễn Thị | Hoa | 29/7/1965 |
| x |
| Thể dục | ChCờ (9B) + SHL (9B) + Thể (7A, 7B, 7C, 9A, 9B, 9C) | CN9B | 18 |
|
11 | Đỗ Thị Hồng | Thái | 26/7/1977 |
|
| x | Anh Văn | ChCờ (6C) + NNgữ (6A, 6B, 6C) + SHL (6C) | TTCM CN6C | 18 |
|
12 | Trần Thị | Chiến | 19/2/1979 |
|
| x | Anh Văn | ChCờ (8B) + NNgữ (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) + SHL (8B) | CN 8B | 18 |
|
13 | Nguyễn Thị | Hằng | 18/6/1979 |
|
| x | Anh Văn | ChCờ (7A) + NNgữ (7A, 7B, 7C) + SHL (7A) | CN 7A | 18 |
|
14 | Đào Thị | Nho | 24/8/1978 |
|
| x | Văn | GDCD (7A, 7B, 7C) + Văn (9A, 9B, 9C) |
| 18 |
|
15 | Đoàn Thị | Huê | 27/8/1959 |
| x |
| Văn - Sử | Sử (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) |
| 18 |
|
16 | Đoàn Thị | Lan | 18/6/1986 |
| x |
| Văn - CD | GDCD (6A, 6B, 6C, 9A, 9B, 9C) + Văn (8A, 8B, 8C) |
| 18 |
|
17 | Nguyễn Thị | Giang | 7/6/1978 |
| x |
| Văn - CD | GDCD (8A, 8B, 8C) + Văn (6C, 7A, 7B, 7C) |
| 19 |
|
18 | Nguyễn Trung | Kiên | 2/11/1985 |
|
| x | Âm nhạc | ChCờ (6A) + Nhạc (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C) + SHL (6A) | CN 6A | 18 |
|
19 | Trần Thị Thanh | Đan | 17/11/1981 | x |
|
| Mĩ Thuật | MT (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) |
| 18 |
|
20 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | 21/3/1984 |
| x |
| Âm nhạc | CNghệ (6A, 6B, 6C) | TPT Đội | 18 |
|
21 | Lê Thu | Trang | 9/13/1987 |
| x |
| CNghệ -Tin | ChCờ (8C) + CNghệ (7A, 7B, 7C, 8C, 9A, 9B, 9C) + SHL (8C) | CN 8C | 18 |
|
22 | Bùi Thị | Chuyên |
|
| x |
| Sinh húa | ChCờ (9C) + Hoá (9A, 9B, 9C) + SHL (9C) | TKHĐ, CN 9C |
|
|
23 | Trần Đức | Quyền | 27/7/1974 |
|
| x | Văn | GDHN (9A, 9B, 9C) |
|
| BGH |
24 | Nguyễn Văn | Đông | 9/10/1975 |
|
| x | GDCD | Dạy thay |
|
| BGH |
|
|
|
|
|
|
|
|
BAN GIÁM HIỆU |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|