THỜI KHÓA BIỂU – HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
THỜI KHÓA BIỂU – HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Thực hiện từ ngày 28/8/2017
Thứ | Tiết | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 9A | 9B | 9C |
2 | 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
2 | T.A-Thái | Sử - Oanh | Địa - Dung | Văn - Giang | TD-Hoa | Toán - Phương | T. A- Chiến | Hóa - Cúc | Văn- Thủy | Toán - Doan | Lý- Phượng | |
3 | Sử- Oanh | Toán- Hằng | Sinh-Hường | Toán-Phương | C.Dân- Cúc | TD-Hoa | Địa- Dung | T. A -Chiến | Toán-Doan | Văn - Giang | Hóa-Chi | |
4 | Lý -Thanh | T.A-Thái | Toán-ChuyênT | TD-Hoa | Lý- Phượng | Nhạc-Oanh | Toán- Hằng | Sinh-Chuyên | Địa-Dung | Hóa-Chi | Văn-Thủy | |
5 | Toán-Hằng | Địa-Dung | Sử- Oanh | C.Dân- Cúc | Văn tc-Thủy | Lý-Phượng | Sinh-Chuyên | T. A -Chiến | Hóa-Chi | Văn - Giang | Sinh-Hường | |
3 | 1 | Văn-Anh | C.Dân- Chi | T.A- Thái | T. A- Chiến | Văn-Lan | Toán-Phương | Toán-Hằng | Sử-Oanh | Văn- Thủy | Toán-Doan | Địa-Dung |
2 | Văn-Anh | C.N-Trang | C.Dân- Chi | Sinh-Hường | Văn-Lan | T.A- Thái | Toán-Hằng | T. A -Chiến | Văn- Thủy | Toán-Doan | Sử-Oanh | |
3 | C.Dân- Chi | Văn-Anh | C.N-Trang | Sử-Oanh | T.A-Thái | Văn-Lan | T. A -Chiến | Toán-Hằng | Địa-Dung | Sinh-Chuyên | Văn-Thủy | |
4 | C.N-Trang | Văn-Anh | Sinh-Hường | T.A- Chiến | Toán-Phương | Sử-Oanh | Văn Tc- Trâm | Văn-Lan | S-Chuyên | Địa-Dung | Toán-Doan | |
5 |
|
|
| Toán-Phương | CN-Trang | Địa-Dung | Sử-Oanh | Toán-Hằng | CD-Lan | Lý-Phượng | Sinh-Hường | |
4 | 1 | Văn-Anh | Lý-Thanh | Toán TC-Doan | TD-Hoa | T.A-Thái | Toán-Phương | Văn-Lan | Sinh- Chuyên | Văn-Thủy | Lý-Phượng | TD-Quyền |
2 | Địa-Dung | Văn-Anh | Toán-ChuyênT | Văn-Giang | Toán-Phương | T.A-Thái | Văn-Lan | CN-Trang | Toán-Doan | T.A-Chiến | Văn-Thủy | |
3 | Sinh-Hường | T.A-Thái | Nhạc-Oanh | Lý-Phượng | Sinh-Chuyên | TD-Hoa | TD-Quyền | Văn-Lan | CN- Phương | Toán-Doan | Văn-Thủy | |
4 | Toantc-Doan | Nhạc-Oanh | Văn-Anh | Văn-Giang | Toán-Phương | CN-Trang | Sinh-Chuyên | Văn-Lan | Lý-Phượng | TD-Quyền | Địa-Dung | |
5 | Nhạc-Oanh | Sinh-Hường | Văn-Anh | CN-Trang |
| Địa-Dung | Lý-Phượng | Văn Tc- Trâm | T.A-Chiến | CN-Phương | Toán-Doan | |
5 | 1 | TA-Thái | Toán-Hằng | TD-Hoa | Toán-Phương | Sử-Oanh | C.Dân- Cúc | TA-Chiến | CD-ChuyênT | Toán-Doan | Văn-Giang | CD-Oanh |
2 | Toán-Hằng | Văn-Anh | TA-Thái | Toán-Phương | Địa-Dung | Văn-Lan | Hóa-Cúc | CN-Trang | Toán-Doan | Văn-Giang | Hóa-Chi | |
3 | CN-Trang | TD-Hoa | Lý-Thanh | Địa-Dung | Toán-Phương | Sinh-Hường | TD-Quyền | Toán-Hằng | Sử-Oanh | Hóa-Chi | Toán-Doan | |
4 | TD-Hoa | CN-Trang | Toán-ChuyênT | Sinh-Hường | TA-Thái | Toán-Phương | Toán-Hằng | TD-Quyền | Hóa-Chi | CD-Oanh | Lý-Phượng | |
5 | NGLL-Chi | NGLL-Chi | NGLL-Chi | NG-Phượng | NGL-Phượng | NGLL-Phượng | CN-Trang | Sử-Oanh | HN-Trâm | HN-Trâm | HN-Trâm | |
6 | 1 | Văn-Anh | Toán-Doan | TA-Thái | Nhạc-Oanh | TD-Hoa | Sử-Oanh | Toán-Hằng | Địa-Dung | Văn-Thủy | MT-Cúc | CN-Phương |
2 | Toán-Hằng | MT-Chi | TD-Hoa | Địa-Dung | Toán-Phương | Văntc- Thủy | CN-Trang | Văn -Lan | TD-Quyền | TA-Chiến | Toán-Doan | |
3 | TD-Hoa | TA-Thái | Văn-Anh | Toán-Phương | Địa-Dung | Văn - Lan | Sử-Oanh | TD-Quyền | MT-Cúc | Sinh-Chuyên | Toán-Doan | |
4 | TA-Thái | TD-Hoa | Toán-ChuyênT | Văn-Giang | Sinh-Chuyên | Toán-Phương | Nhạc - T.Oanh | Toán-Hằng | Toán-Doan | Địa-Dung | MT-Cúc | |
5 | MT-Chi | Văn-Anh | CN-Trang | MT- Cúc | Văn-Lan | TA-Thái | CD-ChuyênT | Toán-Hằng | S-Chuyên | Toán-Doan | TA-Chiến | |
7 | 1 | Toán-Hằng | Sinh-Hường | Văn-Anh | Sử-Oanh | MT-Thảo | Văn-Lan | MT-Nguyệt | Lý-Phượng | Văn-Thủy | TD-Quyền | TA-Chiến |
2 | Sinh-Hường | Toán-Hằng | Văn-Anh | TA-Chiến | Văn-Lan | MT-Thảo | Hóa-Cúc | Nhạc-Oanh | Lý-Phượng | Văn-Giang | TD-Quyền | |
3 | Văn-Anh | Toán-Hằng | MT-Thanh | Văn-Giang | Nhạc-Oanh | Sinh-Hường | Văn-Lan | MT- Nguyệt | TA-Chiến | Sử-Oanh | Văn-Thủy | |
4 | SH-Hoa | SH-Chi | SH-Thanh | SH-Phượng | Sử-C.Oanh | SH- Thảo | Văn-Lan | Hóa- Cúc | TD-Quyền | Văn-Giang | Văn-Thủy | |
5 |
|
|
|
| SH-Chuyên |
| SH-Cúc | SH- Chiến | SH-Thủy | SH-Giang | SH-Hường |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Lê Ngọc Trâm