PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY - NĂM HỌC 2017 – 2018 ( Học Kỳ I – Từ 28/8/2017)
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY - NĂM HỌC 2017 – 2018 ( Học Kỳ I – Từ 28/8/2017)
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Nguyễn Thị Hoa | Thanh tra: 02 | Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, TD6ABC = 6 tiết, TD 7ABC = 6 tiết | 18 |
2 | Nguyễn Quế Chi |
| Chủ nhiệm 6B = 4 tiết, Hóa 9ABC = 6 tiết, GDCD 6ABC = 3 tiết, MT 6AB = 2 tiết, NGLL 6ABC = 3 tiết | 18 |
3 | Nguyễn Thị Thanh | PT thư viện:10 | Chủ nhiệm 6C = 4 tiết, Lý 6ABC =3 tiết, MT 6C = 1 tiết | 18 |
4 | Nguyễn Thị Phượng |
| Chủ nhiệm 7A= 4 tiết, Lý 7ABC = 3 tiết, Lý 8AB = 2 tiết, Lý 9ABC = 6 tiết, NGLL 7ABC = 2 tiết | 17 |
5 | Bùi Thị Chuyên | TTCM: 3 tiết | Chủ nhiệm 7B = 4 tiết, Sinh 7B = 2 tiết, Sinh 8AB = 4, Sinh 9AB = 4 tiết | 17 |
6 | Nguyễn Thanh Thảo | PT thiết bị: 12 | Chủ nhiệm 7C = 4 tiết, Mĩ thuật 7BC = 2 tiết | 18 |
7 | Nguyễn Thị Kim Cúc |
| Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, Hóa 8AB = 4 tiết, GDCD 7ABC = 3 tiết, MT 7ABC = 3 tiết, MT 9ABC = 3 tiết. | 17 |
8 | Trần Thị Chiến |
| Chủ nhiệm 8B = 4 tiết, T.Anh 8AB = 6 tiết, T.Anh 9ABC = 6 tiết, T.Anh 7A = 3t | 19 |
9 | Nguyễn Thị Thủy |
| Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, Văn 9AC = 12 tiết, Văn (tc)7BC = 2 tiết | 18 |
10 | Nguyễn Thị Giang | TTCM: 3 tiết | Chủ nhiệm 9B = 4 tiết, Văn 9B = 6 tiết, Văn 7A = 5 tiết | 18 |
11 | Phạm Thị Hường |
| Chủ nhiệm 9C = 4 tiết, Sinh 6ABC = 6 tiết, Sinh 7AC = 4 tiết, Sinh 9C = 2 tiết, NGLL 9C = 1 tiết | 17 |
12 | Đỗ Thị Hồng Thái | CTCĐ = 3 tiết | Tiếng anh 6ABC = 9 tiết, Tiếng anh 7BC = 6 tiết | 18 |
13 | Nguyễn Thùy Doan |
| Toán 9ABC = 15 tiết, Toán 6AB (tự chọn) = 2 tiết | 17 |
14 | Trình Thị Hằng |
| Toán 8AB = 10 tiết, Toán 6AB = 8 tiết, | 18 |
15 | Nguyễn Minh Phương |
| Toán 7ABC = 15 tiết, C.Nghệ 9ABC = 3, | 18 |
16 | Đoàn Thị Lan | T.Ký = 3 tiết | Văn 8AB = 8 tiết, Văn 7BC = 8 tiết, GDCD 9A = 1 | 20 |
17 | Nguyễn Ngọc Anh |
| Văn 6ABC = 15 tiết | 15 |
18 | Lê Thị Trang | con nhỏ = 3 | C.Nghệ 6ABC = 6 tiết, C.nghệ 7ABC = 6 tiết, C.nghệ 8AB = 4 tiết | 19 |
19 | Phạm Thị Thu Dung |
| Địa 6ABC = 3 tiết, Địa 7ABC = 6 tiết, Địa 8AB = 2 tiết, Địa 9 ABC = 6t | 17 |
20 | Cao Thị Kiều Oanh |
| Sử 6ABC = 3 tiết, Sử 7ABC = 6t, Sử 8AB = 4t, Sử 9ABC = 3t, GDCD 9BC = 2t | 18 |
21 | Trần Thị Oanh | TPT đội=10 | Âm nhạc 6,7,8 | 19 |
22 | Bùi Thế Quyền |
| TD 8ABC = 4 tiết, TD 9ABC = 6 tiết | 10 |
23 | Bùi Thị Chuyên |
| Toán 6C = 5 tiết, GDCD 8AB = 2 tiết, NGLL 8AB = 1t, NGLL 9AB = 1t | 9 |
24 | Ngô Thị Nguyệt | HT | Mĩ thuật 8AB = 2 tiết | 2 |
25 | Lê Ngọc Trâm | PHT | Văn 8AB(tự chọn) = 2 tiết, Hướng nghiệp 9ABC | 4 |