
- Lớp 6
- Toán học
- Vật lý
- Ngữ văn
- Sinh học
- Lịch sử
- Địa lý
- Ngoại ngữ (Tiếng Anh)
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Giáo dục thể chất
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- Tin học
- Tiếng Pháp
- Khoa học Tự nhiên
- Nghệ thuật
- Giáo dục địa phương
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử-Địa lý
- Môn học tự chọn (Ngoại ngữ 2)
- Hoạt động trải nghiệm STEM
- Lớp 7
- Lớp 8
- Toán học
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lý
- Địa lý
- Tiếng Anh
- Giáo dục công dân
- Công nghệ
- Thể dục (GD thể chất)
- Nghệ thuật (Âm nhạc, Mĩ thuật)
- Mỹ thuật
- Tin học
- Tiếng Pháp
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- ND Giáo dục địa phương
- Môn học tự chọn (Ngoại ngữ 2)
- Hoạt động trải nghiệm STEM
- Hoạt động GD NGLL
- Lớp 9
- Toán học
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lý
- Địa lý
- Tiếng Anh
- Giáo dục công dân
- Công nghệ
- Thể dục (GD thể chất)
- Nghệ thuật (Âm nhạc, Mĩ thuật)
- Mỹ thuật
- Tin học
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- ND Giáo dục địa phương
- Môn học tự chọn (Ngoại ngữ 2)
- Hoạt động GD NGLL
- Lịch sử
- Hoạt động trải nghiệm STEM
- KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 7 TIẾT 7 Unit 3 At home PAST SIMPLE
- Tài liệu cùng tác giả
- Tài liệu cùng chủ đề
- «Back

Thích 0 bình luận
Tác giả: Đỗ Thị Hồng Thái
Chủ đề: Khác
Loại tài liệu: Bài giảng; Giáo án; Kế hoạch lên lớp
Ngày cập nhật: 15/10/22 09:24
Lượt xem: 19
Dung lượng: 148.9kB
Nguồn: Tự soạn
Mô tả: KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 7 TIẾT 7 Unit 3 At home PAST SIMPLE Date of preparing: 13 10/ 2022 Period 7 REVIEW THE PAST SIMPLE TENSE I. Objectives: After finishing the lesson, students should be able to review the use ofsimple past II. Language content: A. Vocabulary: unit 4 (textbook- English 8) B. Structures: present simple tense III. Teaching aids and method: - Teaching aids: textbook, workbook, exercise books… - Method: Communicative approach. IV. Procedures: */ Organization.( 1’) 8A Absent ss: 8B 8C 2.Công thức thì quá khứ đơn (Simple past tense) Thì quá khứ đơn với động từ TOBE (+)Thể khẳng định Cấu trúc: S + was/ were + O Trong đó: Nếu S (số ít), ta có: I/ He/ She/ It + was Nếu S (số nhiều), ta có: We/ You/ They + were Ví dụ: • My television was broken yesterday. (Chiếc tivi của tôi đã bị hỏng hôm qua) • They were in Da Nang on their winter vacation last month. (Họ đã ở Đà Nẵng vào kỳ nghỉ đông tháng trước.) (-) Thể phủ định Cấu trúc: S + was/were not + Object/Adj (Đối với thể phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ TOBE) Trong đó: – was not = wasn’t – were not = weren’t Ví dụ: • We weren’t at school yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở trường học.) • She wasn’t happy because she argued with her mother last night. (Cô ấy không vui vì cãi nhau với mẹ tối qua.) • You weren’t loyal with me. (Cậu đã không trung thành với tớ.) (?) Thể nghi vấn Cấu trúc: Was/Were+ S + Object/Adj? Trả lời: TH1: Nếu chủ từ là số ít: Yes/No, I/he/she/it + was/wasn’t TH2: Nếu chủ từ là số nhiều: Yes/No, we/ you/ they + were/ weren’t. Ví dụ: • Were you sad when you didn’t get a new bicycle? => Yes, I was./ No, I wasn’t. • Were you in Peter’s house yesterday? (Bạn đã ở nhà Peter hôm qua phải không?) => Yes, I was./ No, I wasn’t. Câu hỏi WH – question Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…? Trả lời: S + was/ were (+ not) +…. Ví dụ: • What was the birthday like yesterday? (Hôm qua tiệc sinh nhật như thế nào?) • Why were you upset? (Tại sao bạn lại buồn?) Thì quá khứ đơn với động từ thường Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường có chút khác biệt với động từ TOBE, dưới đây sẽ là công thức chung cần ghi nhớ. (+) Thể khẳng định Cấu trúc: S + V-ed/ V2 (bất quy tắc) + O Trong đó: S (subject) là Chủ ngữ , V-ed/ V2 là Động từ được chia ở dạng quá khứ đơn. – Nếu là động từ có quy tắc ở thì quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ. – Nếu là động từ bất quy tắc (không chia theo nguyên tắc thêm -ed) thì ta cần học thuộc bảng động từ đó. Ví dụ: • She watched the ball game yesterday. (Cô ấy đã xem trận bóng này vào hôm qua.) • I wore a yellow dress yesterday. (Tôi mặc chiếc váy màu vàng hôm qua.) (-) Thể phủ định Cấu trúc: S + did not + V (ở dạng nguyên thể) Ta có: • did not= didn’t Ví dụ: • She didn’t play chess last Sunday. (Cô ấy đã không chơi cờ vua vào chủ nhật tuần trước.) • They did not accept my apology. (Họ không đồng ý lời xin lỗi của tôi.) (?) Thể nghi vấn Cấu trúc: Did + S + V(nguyên mẫu)? Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t. Trong thì quá khứ đơn để đặt câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên mẫu. Ví dụ: • Did you bring her the lipstick? (Bạn đã mang thỏi soi cho cô ấy phải không?) => Yes, I did./ No, I didn’t. • Did you visit Ho Chi Minh Museum with your girlfriend last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí MInh với bạn gái của bạn cuối tuần trước hay không?) => Yes, I did./ No, I didn’t. Câu hỏi WH – question Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)? Trả lời: S + V-ed +… Ví dụ: • What did you do last week? (Bạn đã làm gì tuần trước?) • Why did he break up with her? (Tại sao anh ấy lại chia tay cô ta?) Cách them ed Thêm “-ed” vào sau động từ không phải động từ bất quy tắc. Ví dụ: Watch – watched / open – opened/ want – wanted/ attach – attached/… Với các động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d” Ví dụ: type – typed/ smile – smiled/ agree – agreed. Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm=> Ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm “-ed” vào. Ngoại lệ, có một số từ không áp dụng quy tắc này như: commit – committed/ travel – travelled/ prefer – preferred. Ví dụ: stop – stopped/ shop – shopped/ tap – tapped/ Động từ tận cùng là “y”Nếu trước “y” là một trong số các nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.Nếu trước “y” là những phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”. Ví dụ: play – played/ stay – stayed Ví dụ: study – studied/ cry – cried Cách phát âm “-ed” đúng chuẩn Đọc là /t/ khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/ Đọc là /id/ khi tận cùng củ a động từ là /t/, /d/ Đọc là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại Bảng động từ bất quy tắc (không thêm -ed) cần ghi nhớ Đối với những động từ bất quy tắc, ta không áp dụng được nguyên tắc thêm -ed. Do vậy các bạn cần chịu khó ghi nhớ vì chúng cũng hay xuất hiện trong các dạng bài tập chia thì quá khứ đơn. 4.Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn Để nhận biết thì quá khứ đơn bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau: • Trong câu xuất hiện các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before. Hoặc những cụm từ chỉ khoảng thời gian đã qua trong ngày như: today, this morning, this afternoon. • Sau các cụm từ as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn) Ví dụ: • Last night, I went to bed late and forgot to turn off the light. (Tối qua, tôi đi ngủ trễ và quên tắt đèn..) • The train left the station 2 hours ago. (Tàu hỏa đã rời ga cách đây 2 giờ.) Ex1: Use the Past form of the verbs: 1. Yesterday, I (go)______ to the restaurant with a client. 2. We (drive) ______ around the parking lot for 20 mins to find a parking space. 3. When we (arrive) ______ at the restaurant, the place (be) ______ full. 4. The waitress (ask) ______ us if we (have) reservations. 5. I (say), "No, my secretary forgets to make them." 6. The waitress (tell)______ us to come back in two hours. 7. My client and I slowly (walk) ______ back to the car. 8. Then we (see) ______ a small grocery store. 9. We (stop)____ in the grocery store and (buy) ______ some sandwiches. 10. That (be) ______ better than waiting for two hours. Ex2. Write complete sentences. Use the past simple of the verbs. 1. I/ go swimming/ yesterday. => 2. Mrs. Nhung/ wash/ the dishes. => 3. my mother/ go shopping/ with/ friends/ in/ park. => 4. Lan/ cook/ chicken noodles/ dinner. => 5. Nam/ I/ study/ hard/ last weekend. => 6. my father/ play/ golf/ yesterday. => 7. last night/ Phong/listen/ music/ for two hours. => 8. they/ have/ nice/ weekend. => 9. she/ go/ supermarket yesterday. => 10. We/ not go/ school last week. => Ex3. Answer the questions about you and your relatives a, Did you use to cry so much every night when you were a baby? ………………………………………………………………………………… b , Did you use to follow your mom to the market when you were a kid? ………………………………………………………………………………… c , Where did you use to go in summer? ………………………………………………………………………………… d , Did your father use to smoke when he was young? ………………………………………………………………………………… e, Did your grandmother use to tell you folktale? ………………………………………………………………………………… Answer key Ex1 1. went 2. drove 3. arrived - was 4.asked 5. said 6. told 7. walked 8. saw 9. stopped - bought 10. was Ex2. 1. I went go swimming yesterday. 2. Mrs. Nhung washed the dishes. 3. My mother went shopping with her friends in the park. 4. Lan cooked chicken noodles for dinner. 5. Nam and I studied hard last weekend. 6. My father played golf yesterday. 7. Last night Phong listened to music for two hours. 8. They had a picnic on the weekend 9. She went to the supermarket yesterday 10. We did not go to school last week. Ex3. Answer the questions about you and your relatives a.Yes, I did b.yes, I did c , I went to the zoo d No, he didn’t e, Yes, she did C. Consolidation: 2’ - Remind past simple tense D. Homework: 2’ - Learn your lesson at home. - Prepare for the new lesson. Evaluation: …………………………………………………………………................................................................................................................................................................................................................................................................................... _______________________________________________
Chủ đề: Khác
Loại tài liệu: Bài giảng; Giáo án; Kế hoạch lên lớp
Ngày cập nhật: 15/10/22 09:24
Lượt xem: 19
Dung lượng: 148.9kB
Nguồn: Tự soạn
Mô tả: KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 7 TIẾT 7 Unit 3 At home PAST SIMPLE Date of preparing: 13 10/ 2022 Period 7 REVIEW THE PAST SIMPLE TENSE I. Objectives: After finishing the lesson, students should be able to review the use ofsimple past II. Language content: A. Vocabulary: unit 4 (textbook- English 8) B. Structures: present simple tense III. Teaching aids and method: - Teaching aids: textbook, workbook, exercise books… - Method: Communicative approach. IV. Procedures: */ Organization.( 1’) 8A Absent ss: 8B 8C 2.Công thức thì quá khứ đơn (Simple past tense) Thì quá khứ đơn với động từ TOBE (+)Thể khẳng định Cấu trúc: S + was/ were + O Trong đó: Nếu S (số ít), ta có: I/ He/ She/ It + was Nếu S (số nhiều), ta có: We/ You/ They + were Ví dụ: • My television was broken yesterday. (Chiếc tivi của tôi đã bị hỏng hôm qua) • They were in Da Nang on their winter vacation last month. (Họ đã ở Đà Nẵng vào kỳ nghỉ đông tháng trước.) (-) Thể phủ định Cấu trúc: S + was/were not + Object/Adj (Đối với thể phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ TOBE) Trong đó: – was not = wasn’t – were not = weren’t Ví dụ: • We weren’t at school yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở trường học.) • She wasn’t happy because she argued with her mother last night. (Cô ấy không vui vì cãi nhau với mẹ tối qua.) • You weren’t loyal with me. (Cậu đã không trung thành với tớ.) (?) Thể nghi vấn Cấu trúc: Was/Were+ S + Object/Adj? Trả lời: TH1: Nếu chủ từ là số ít: Yes/No, I/he/she/it + was/wasn’t TH2: Nếu chủ từ là số nhiều: Yes/No, we/ you/ they + were/ weren’t. Ví dụ: • Were you sad when you didn’t get a new bicycle? => Yes, I was./ No, I wasn’t. • Were you in Peter’s house yesterday? (Bạn đã ở nhà Peter hôm qua phải không?) => Yes, I was./ No, I wasn’t. Câu hỏi WH – question Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…? Trả lời: S + was/ were (+ not) +…. Ví dụ: • What was the birthday like yesterday? (Hôm qua tiệc sinh nhật như thế nào?) • Why were you upset? (Tại sao bạn lại buồn?) Thì quá khứ đơn với động từ thường Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường có chút khác biệt với động từ TOBE, dưới đây sẽ là công thức chung cần ghi nhớ. (+) Thể khẳng định Cấu trúc: S + V-ed/ V2 (bất quy tắc) + O Trong đó: S (subject) là Chủ ngữ , V-ed/ V2 là Động từ được chia ở dạng quá khứ đơn. – Nếu là động từ có quy tắc ở thì quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ. – Nếu là động từ bất quy tắc (không chia theo nguyên tắc thêm -ed) thì ta cần học thuộc bảng động từ đó. Ví dụ: • She watched the ball game yesterday. (Cô ấy đã xem trận bóng này vào hôm qua.) • I wore a yellow dress yesterday. (Tôi mặc chiếc váy màu vàng hôm qua.) (-) Thể phủ định Cấu trúc: S + did not + V (ở dạng nguyên thể) Ta có: • did not= didn’t Ví dụ: • She didn’t play chess last Sunday. (Cô ấy đã không chơi cờ vua vào chủ nhật tuần trước.) • They did not accept my apology. (Họ không đồng ý lời xin lỗi của tôi.) (?) Thể nghi vấn Cấu trúc: Did + S + V(nguyên mẫu)? Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t. Trong thì quá khứ đơn để đặt câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên mẫu. Ví dụ: • Did you bring her the lipstick? (Bạn đã mang thỏi soi cho cô ấy phải không?) => Yes, I did./ No, I didn’t. • Did you visit Ho Chi Minh Museum with your girlfriend last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí MInh với bạn gái của bạn cuối tuần trước hay không?) => Yes, I did./ No, I didn’t. Câu hỏi WH – question Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)? Trả lời: S + V-ed +… Ví dụ: • What did you do last week? (Bạn đã làm gì tuần trước?) • Why did he break up with her? (Tại sao anh ấy lại chia tay cô ta?) Cách them ed Thêm “-ed” vào sau động từ không phải động từ bất quy tắc. Ví dụ: Watch – watched / open – opened/ want – wanted/ attach – attached/… Với các động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d” Ví dụ: type – typed/ smile – smiled/ agree – agreed. Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm=> Ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm “-ed” vào. Ngoại lệ, có một số từ không áp dụng quy tắc này như: commit – committed/ travel – travelled/ prefer – preferred. Ví dụ: stop – stopped/ shop – shopped/ tap – tapped/ Động từ tận cùng là “y”Nếu trước “y” là một trong số các nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.Nếu trước “y” là những phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”. Ví dụ: play – played/ stay – stayed Ví dụ: study – studied/ cry – cried Cách phát âm “-ed” đúng chuẩn Đọc là /t/ khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/ Đọc là /id/ khi tận cùng củ a động từ là /t/, /d/ Đọc là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại Bảng động từ bất quy tắc (không thêm -ed) cần ghi nhớ Đối với những động từ bất quy tắc, ta không áp dụng được nguyên tắc thêm -ed. Do vậy các bạn cần chịu khó ghi nhớ vì chúng cũng hay xuất hiện trong các dạng bài tập chia thì quá khứ đơn. 4.Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn Để nhận biết thì quá khứ đơn bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau: • Trong câu xuất hiện các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before. Hoặc những cụm từ chỉ khoảng thời gian đã qua trong ngày như: today, this morning, this afternoon. • Sau các cụm từ as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn) Ví dụ: • Last night, I went to bed late and forgot to turn off the light. (Tối qua, tôi đi ngủ trễ và quên tắt đèn..) • The train left the station 2 hours ago. (Tàu hỏa đã rời ga cách đây 2 giờ.) Ex1: Use the Past form of the verbs: 1. Yesterday, I (go)______ to the restaurant with a client. 2. We (drive) ______ around the parking lot for 20 mins to find a parking space. 3. When we (arrive) ______ at the restaurant, the place (be) ______ full. 4. The waitress (ask) ______ us if we (have) reservations. 5. I (say), "No, my secretary forgets to make them." 6. The waitress (tell)______ us to come back in two hours. 7. My client and I slowly (walk) ______ back to the car. 8. Then we (see) ______ a small grocery store. 9. We (stop)____ in the grocery store and (buy) ______ some sandwiches. 10. That (be) ______ better than waiting for two hours. Ex2. Write complete sentences. Use the past simple of the verbs. 1. I/ go swimming/ yesterday. => 2. Mrs. Nhung/ wash/ the dishes. => 3. my mother/ go shopping/ with/ friends/ in/ park. => 4. Lan/ cook/ chicken noodles/ dinner. => 5. Nam/ I/ study/ hard/ last weekend. => 6. my father/ play/ golf/ yesterday. => 7. last night/ Phong/listen/ music/ for two hours. => 8. they/ have/ nice/ weekend. => 9. she/ go/ supermarket yesterday. => 10. We/ not go/ school last week. => Ex3. Answer the questions about you and your relatives a, Did you use to cry so much every night when you were a baby? ………………………………………………………………………………… b , Did you use to follow your mom to the market when you were a kid? ………………………………………………………………………………… c , Where did you use to go in summer? ………………………………………………………………………………… d , Did your father use to smoke when he was young? ………………………………………………………………………………… e, Did your grandmother use to tell you folktale? ………………………………………………………………………………… Answer key Ex1 1. went 2. drove 3. arrived - was 4.asked 5. said 6. told 7. walked 8. saw 9. stopped - bought 10. was Ex2. 1. I went go swimming yesterday. 2. Mrs. Nhung washed the dishes. 3. My mother went shopping with her friends in the park. 4. Lan cooked chicken noodles for dinner. 5. Nam and I studied hard last weekend. 6. My father played golf yesterday. 7. Last night Phong listened to music for two hours. 8. They had a picnic on the weekend 9. She went to the supermarket yesterday 10. We did not go to school last week. Ex3. Answer the questions about you and your relatives a.Yes, I did b.yes, I did c , I went to the zoo d No, he didn’t e, Yes, she did C. Consolidation: 2’ - Remind past simple tense D. Homework: 2’ - Learn your lesson at home. - Prepare for the new lesson. Evaluation: …………………………………………………………………................................................................................................................................................................................................................................................................................... _______________________________________________
Bình luận - Đánh giá
Chưa có bình luận nào
Bạn cần đăng nhập để gửi bình luận.
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 35 TIẾT 103-105 U 10 - L 3 - Listening and Reading, Writing, speaking; Review
Ngày đăng: 18/05/25 21:37
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 103-105 Unit 10 L 3 New words, Listening, Read, speak, writing, review nộp
Ngày đăng: 18/05/25 21:36
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 34 TIẾT 103-105 U 8 - Lesson 3.2 - Speaking & Writing; REVIEW P1,2
Ngày đăng: 11/05/25 16:57
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 34 TIẾT 98-99,102 UNIT 10 - L 2 GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING exam
Ngày đăng: 11/05/25 16:54
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 33 TIẾT 97,100,101 UNIT 10 - L 2 New words and Reading, review (p1,2) - đảo tiết
Ngày đăng: 08/05/25 22:39
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 97,98,101 U10 L1 Pro, prac, speaking, U 10 L2 NW, read; REVIEW - Đảo tiết
Ngày đăng: 08/05/25 22:37
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 33 TIẾT 97-99 UNIT 10 - L 2 New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING
Ngày đăng: 04/05/25 21:57
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 97-99 U10 L1 Pro, prac, speaking, U 10 L2 NW, read; grammar
Ngày đăng: 04/05/25 21:52
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 32 TIẾT 94-96 UNIT 10 - L 1 New words and Listening, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING,
Ngày đăng: 27/04/25 15:47
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,96 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR NỘP
Ngày đăng: 27/04/25 15:45
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 31 TIẾT 91-93 UNIT 9 L 3 Listening and Reading, SPEAK +WRITE, REVIEW
Ngày đăng: 20/04/25 15:48
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 30 TIẾT 91-93 U 8 - L 1.3 - Pronun & Speak; N.W, READ; GRAM
Ngày đăng: 13/04/25 21:23
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 30 TIẾT 88-90 UNIT 9 L2 New words and Listening, GRAMMAR, PRO, PRAC, SPEAKING
Ngày đăng: 13/04/25 21:21
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 29 TIẾT 88-90 U 7 - Review 2 - Gram - Pro; N.W, Read; Gram
Ngày đăng: 05/04/25 15:47
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 9 L1 - New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING
Ngày đăng: 05/04/25 15:44
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 8 REVIEW, UNIT 9 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR.
Ngày đăng: 05/04/25 15:31
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 28 TIẾT 85-87 Unit 7 - L 3.1 - Reading,Writing & Speak, Review
Ngày đăng: 29/03/25 16:02
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 8 L 3 -1, 2- Listening and Reading, Writing,& speaking, review
Ngày đăng: 29/03/25 15:59
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 28 TIẾT 82-84 U 8 L2.3 PRO, PRAC Speak, L3 N.W, LISTEN, SPEAK,read, WRITE- NỘP
Ngày đăng: 29/03/25 15:56
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 27 TIẾT 82-84 Unit 7 - L2.1 - Vocab & Listening, Grammar,Pro, prac & Speaking
Ngày đăng: 22/03/25 16:17
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 27 TIẾT 79,80,81 UNIT 8 NEW WORDS, READING, GRAMMAR. nộp
Ngày đăng: 22/03/25 16:13
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 26 TIẾT 75,77,78 - U8L 1 Grammar, The 2st mid-term exam. correct the exam, NỘP..
Ngày đăng: 14/03/25 15:32
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 24 TIẾT 73 -75 Unit 6 - Review 1 - P1,2, U7 L1 N W, READ
Ngày đăng: 27/02/25 10:18
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 24 TIẾT 70-72 UNIT 7 L3. 1 - Listening and Reading, Writing, speaking, Review
Ngày đăng: 27/02/25 10:16
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 24 TIẾT 70-72 Unit 7 L 3 New words, Listening, Reading, Speaking, WRITING nộp
Ngày đăng: 27/02/25 10:14
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 23 TIẾT 70 -72 Unit 6 - L 2.3 - Pron & Speaking,read, speak, write
Ngày đăng: 21/02/25 23:12
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 23 TIẾT 67-69 UNIT 7 - L 2.1- New words and Reading, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 21/02/25 23:10
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 22 TIẾT 66 -69 U5 - L1Grammar, pron, practice, speak, Voc, listen, gram
Ngày đăng: 15/02/25 14:39
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 22 TIẾT 64-66 UNIT 7 - L 1.1- New words and Listening, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 15/02/25 14:37
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 21 TIẾT 62-65 U 5 - L 3.1 - Writing & Speak, U 5 Review P1, P2, U6 L1 N.W, READING
Ngày đăng: 23/01/25 15:31
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 21 TIẾT 61-63 UNIT 6 - L 3.1- listening, Reading; Speaking, Writing, Review
Ngày đăng: 23/01/25 15:29
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 20 TIẾT 58-60 U 5 - L 2 - Vocab & LISTEN - Gram, Pro, Prac, sPEAK
Ngày đăng: 18/01/25 22:13
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 20 TIẾT 55-57 U 5 - L 1.1 - Vocab & Reading - Gram, Pro, Prac, speak
Ngày đăng: 11/01/25 21:29
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 19 TIẾT 51,54 Corect the final first term exam, Unit 4, review p2
Ngày đăng: 03/01/25 22:23
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 18 TIẾT 50,52,53 U5 L3 NW, LISTEN ,Reading, Speaking; Writing
Ngày đăng: 27/12/24 07:34
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 15 TIẾT 41-43 U 4 - Lesson 2 – Vocab & Listening, Grammar, pro,prac,speak
Ngày đăng: 07/12/24 20:47
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 15 TIẾT 41-43 UNIT 4 - Review, Unit 5 L1.1 New words & Listening,Grammar
Ngày đăng: 07/12/24 20:45
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 15 TIẾT 41-43 Unit 4 L3. Writing; Review, UNIT 5 L1 Newwords, Listening
Ngày đăng: 07/12/24 20:42
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 14 Tiết 38-40 U 4 - L 1.1 - Vocab & Read, Gram, Pro,Prac, Speak
Ngày đăng: 29/11/24 09:02
-
KHBD HĐ TN, HN KHỐI 6 THÁNG12 CHỦ ĐỀ 4 TIẾP NỐI TRUYỀN THỐNG QUÊ HƯƠNG _TUẦN 13,14,15,16,17 (TIẾT 37-48)
Ngày đăng: 24/11/24 19:49
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 13 TIẾT 35-37 U 3 - L 3.2 - Writing & Speaking, Review P1,2
Ngày đăng: 24/11/24 19:31
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 13 TIẾT 35-37 U4 L1. 3Pronunciation, Practice & Speaking, N.W + lISTEN, GRAM
Ngày đăng: 24/11/24 19:29
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 13 TIẾT 35-37Unit 4 L 1 Pronun, prac, Speak, L2 New words+ reading, Grammar
Ngày đăng: 24/11/24 19:27
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 12 TIẾT 32-34 U 3 - L 2.2 - Grammar, pronunciation, practice, speaking; read
Ngày đăng: 17/11/24 22:51
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 12 TIẾT 32-34 REVIEW UNIT 1, 2+3, U4 L1 N.W + READING, Grammar
Ngày đăng: 17/11/24 22:48
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 12 TIẾT 32-34 U 3 Review , U 4 L1. New words, listening, grammar
Ngày đăng: 17/11/24 22:46
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 11 TIẾT 27,30,31 Correctinging the test,Unit 3 L 3 Spe; write, review u3
Ngày đăng: 07/11/24 15:03
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 10 TIẾT 26,28,29 The 1st mid-term exam, UNIT 3 L2 PRO, prac, speak; listen, read
Ngày đăng: 04/11/24 05:49
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 9 TIẾT 23-25 U 2 - Review 2, u3 l1 N.W, read,,Review u1,2
Ngày đăng: 25/10/24 23:05
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 9 TIẾT 23-24 UNIT 3 - l2 Grammar, Review for the first mid-term exam P1,2
Ngày đăng: 24/10/24 22:48
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 8 Tiết 2 U 2 - L 3.1 - Read,Speak & Write, Review (p1)
Ngày đăng: 19/10/24 22:33
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 8 TIẾT 20-22 UNIT 3 - L1 Grammar, Pro, Practice, SpeaK, u 3 l2 N.W, LISTEN
Ngày đăng: 19/10/24 22:31
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 8 TIẾT 20-22 Unit 2 Review, unit 3 L1. New words+Listening, GRAMMAR
Ngày đăng: 19/10/24 22:19
-
KHBD HĐ TN, HN KHỐI 6 THÁNG10 CHỦ ĐỀ 2 EM ĐANG TRƯỞNG THÀNH -TUẦN 5,6,7,8 (TIẾT 13-23)
Ngày đăng: 12/10/24 10:38
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 7 TIẾT 17-19 Unit 2 L 3 speaking, Write, Review U2, u3 l1 N.W, Read
Ngày đăng: 12/10/24 10:33
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 7 TIẾT 17-19 Unit 2 L 3 New words + Listening. Reading, speaking, WRITING
Ngày đăng: 12/10/24 10:28
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 7 tiết 17-19 U 2 - L 2 - Vocab & Listen, GRAM, pron, prac, speak
Ngày đăng: 12/10/24 10:23
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 6 TIẾT 14-16 U2 L1 N.W, READ, Grammar, pro, prac, spea
Ngày đăng: 05/10/24 22:25
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 6 TIẾT 14-16 Unit 2 L2, Grammmar,Pronun, practice, Spea, u2 l3 Listen & Read
Ngày đăng: 05/10/24 22:21
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 5 TIẾT 11-13 U 2 L 1. New words+ Listen, Grammar, U 2 L 1.3 Pron, prac, speak
Ngày đăng: 29/09/24 22:46
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 4 TIẾT 8-10 U 1 L2 - Vocabulary & Listening, grammar, pro, prac, speaking, READ
Ngày đăng: 24/09/24 23:14
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 3 TIẾT 5-7 unit 1 - L1 - grammar, pro, prac, speaking,N W, LISTEN
Ngày đăng: 24/09/24 23:07
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 2 TIẾT 2-4 ... Review English 8 , Test 15',Intruduce English9, U1 L1 NW, READ
Ngày đăng: 24/09/24 22:59
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 4 TIẾT 8-10 Unit 1 Lesson 3. , Reading + Speaking, Writing, REVIEW U1
Ngày đăng: 23/09/24 23:03
-
KHBD HĐ TN, HN KHỐI 6 THÁNG 9 TUẦN 1,2,3,4 TIẾT 1-12 - CHỦ ĐỀ 1 TRƯỜNG HỌC CỦA EM 06092024
Ngày đăng: 23/09/24 22:20
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 1 TIẾT 1-3 ...Review English 8, Review English 8 , Test 15',Intruduce English9
Ngày đăng: 05/09/24 22:07
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 35 TIẾT 103-105 Correct the exam, Unit 8 - Review 1,2 nộp
Ngày đăng: 23/05/24 23:09
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 103-105 Unit 10 L 3 New words, Listening, Read, speak, writing, review nộp
Ngày đăng: 23/05/24 23:06
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 34 TIẾT 96,100,101 U 8 L 3.2 – Speaking _ Writing, ORAL TEST P2, 3 NỘP
Ngày đăng: 17/05/24 23:26
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 34, 35 TIẾT 65,66, 69, 70 UNIT 10 LISTEN, READ (b), WRITE nộp
Ngày đăng: 17/05/24 22:59
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 33 TIẾT 94, 95, 102 U 8 - L2.3 – Pronun _ Speaking, read, write; exam nộp 230524
Ngày đăng: 12/05/24 09:20
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 95,96,97,102 UNIT 10 L1. NW, listen, GR, Pro, prac, speaking, Exam nộp
Ngày đăng: 12/05/24 09:16
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,101 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, REVIEW NỘP 020524
Ngày đăng: 07/05/24 22:44
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 32 TIẾT 97-99 ...Review the second term exam (p1,2), ORAL TEST- NỘP 020524
Ngày đăng: 07/05/24 22:36
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 32 TIẾT 94-96 U 8 - L2.3 – Pronun _ Speaking, read, write; speak, write nộp
Ngày đăng: 01/05/24 22:20
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,96 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR NỘP
Ngày đăng: 01/05/24 22:17
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 31 TIẾT 61,62 UNIT 9 WRITE, LF 1+ REVIEW - NỘP 180424
Ngày đăng: 21/04/24 11:32
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 31 TIẾT 91-93 Unit 8 - L 1.3 – Pronun _ Speaking,L 2. N.W, LISTEN, GR - Nộp
Ngày đăng: 21/04/24 10:33
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 30 TIẾT 88-90 U 7 - Review - Page 103, U8 L1 N.W, READING, GRAMMAR NỘP
Ngày đăng: 13/04/24 22:40
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 29 TIẾT 85-87 L 3 - Reading _ Writing,Speaking _ Writing, REVIEW
Ngày đăng: 07/04/24 15:57
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 8 REVIEW, UNIT 9 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR.
Ngày đăng: 07/04/24 15:53
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 28 TIẾT 82-84 U7 - Lesson 2.1 - Vocab _ Read, GRAM, pro, prac, speak nộp
Ngày đăng: 01/04/24 07:59
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 28 TIẾT 82-84 U 8 L2.3 PRO, PRAC Speak, L3 N.W, LISTEN, SPEAK,read, WRITE- NỘP
Ngày đăng: 31/03/24 22:46
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 27 TIẾT 78,80,81 corecting the ex; UNIT 8 NEW WORDS, READING, GRAMMAR. nộp
Ngày đăng: 23/03/24 22:22
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 27 TIẾT 78,80,81 corret the ex; Unit 7 L1 grammar; pro, prac, spe - Copy
Ngày đăng: 23/03/24 22:18
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 26 TIẾT 76-79 Revision 2st mid- term (P2), 2nd mid-term ex correct, U7 L1 NW, LIS
Ngày đăng: 17/03/24 15:04
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 26 TIẾT 76-78 CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA -VƯỢT QUA KHÓ KHĂN nộp
Ngày đăng: 17/03/24 14:57
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 25 TIẾT 73-75 - CĐ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA - HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH, KTGK II
Ngày đăng: 10/03/24 22:59
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 25 TIẾT 73-75 U6 Review 1,2, Revision for the first mid- term
Ngày đăng: 10/03/24 15:17
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 25 TIẾT 49,50 UNIT 8 Getting, started, Listen and read, speak
Ngày đăng: 10/03/24 15:11
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 25 TIẾT 73-75 UNIT 7 REVIEW, UNIT 8 NEW WORDS, LISTENING., Grammar
Ngày đăng: 10/03/24 15:06
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 24 TIẾT 70-72 U6 - L 2 - Pro, pr and Speak, L3 read+ write, speak, write
Ngày đăng: 03/03/24 21:52
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 24 TIẾT 70-72 Unit 7 L 3 New words, Listening, Reading, Speaking, WRITING
Ngày đăng: 03/03/24 21:48
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 23 TIẾT 67-69 U 6 - Lesson 1.3 - Pronun, prac, Speaking, NW, listen, Gra
Ngày đăng: 22/02/24 23:14
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 22 TIẾT 64-66 U 5 Review 2, U 6 NEW WORDS, READ, GRAMMAR
Ngày đăng: 05/02/24 23:16
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 21 TIẾT 61-63 U 5 Lesson 3 Reading, Writing, SPEAKING, wr, review p1
Ngày đăng: 27/01/24 21:42
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 21 TIẾT 58-60 Unit 5 - L2 - Vocab , listen, Grammar, Pro, Prac, Speak
Ngày đăng: 21/01/24 09:39
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 20 TIẾT 55-57 Unit 5 - L1 - Vocab and Reading, Grammar, Pro, Prac, Speak
Ngày đăng: 19/01/24 22:48
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 1 TUẦN 18 TIẾT 53- CĐ 5 Ấn tượng về cảnh quan thiên nhiên (tt)
Ngày đăng: 01/01/24 14:50
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 18 TIẾT 35,36 Corecting the exam, unit 5 language focus
Ngày đăng: 01/01/24 14:31
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 17 TIẾT 49-51 oral test , oral test, The first term exam
Ngày đăng: 24/12/23 22:05
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 16 TIẾT 46-48 Revision for the first term exam, Review, oral test
Ngày đăng: 17/12/23 21:58
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 16 TIẾT 47- CĐ 4 Tự hào truyền thống quê hương
Ngày đăng: 16/12/23 23:00
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 15 TIẾT 44- CĐ 4 Văn hóa ứng xử trong hoạt động cộng đồng
Ngày đăng: 09/12/23 10:46
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 15 TIẾT 43-45 U4 L 2.3 - Pro, Prac _ Speaking; reading, Wr; Sp, Writing
Ngày đăng: 09/12/23 10:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 14 TIẾT 40-42 U4 - L 1.3 - Pro, Prac,Speaking; N.W, Listen; Grammar
Ngày đăng: 01/12/23 15:27
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 14 TIẾT 41- CĐ 4 Tham gia hoạt động thiện nguyện, nhân đạo - Tiếp
Ngày đăng: 30/11/23 21:51
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 14 TIẾT 40-42 Unit 4 Lesson 3. Reading, Speaking; L3. Writing; Review
Ngày đăng: 30/11/23 21:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 13 TIẾT 37-39 U 3 Review 2; U4 L1 N.W, reading; Grammar
Ngày đăng: 23/11/23 22:25
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 13 TIẾT 38- CĐ 4 Tham gia hoạt động thiện nguyện, nhân đạo
Ngày đăng: 23/11/23 21:09
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 11 TUẦN 12 TIẾT 35- CĐ 3 Hợp tác với thầy cô -Tiếp
Ngày đăng: 17/11/23 22:11
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 12 TIẾT 34-36 U 3 L 3.1 - Reading _ Writing, Speaking, writing, Review 1
Ngày đăng: 17/11/23 22:06
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 11 TIẾT 31-33 U 3 - L 2.1 - N. words _ Listening , Pro, Prac, Speaking
Ngày đăng: 09/11/23 22:29
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 11 TIẾT 31-33 U 3 L3 Reading, spe, writing, Review , U 4 L1. New words, listening
Ngày đăng: 09/11/23 22:27
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 10 TUẦN 10 TIẾT 29- CĐ 3 Phát triển mối quan hệ với thầy cô - Tiếp
Ngày đăng: 02/11/23 10:09
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 10 TIẾT 28-30 unit 3 L 3 New Words, Reading; Grammar; Pro, Pra, Speak
Ngày đăng: 02/11/23 09:49
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 9 TIẾT 25-27 Revision, exam 60', correcting the exam
Ngày đăng: 29/10/23 13:22
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 10 TUẦN 9 TIẾT 26- CĐ 3 Phát triển mối quan hệ với thầy cô
Ngày đăng: 28/10/23 21:47
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 8 TIẾT 15,16 Unit 3 Listen,Review for the first mid-term test,
Ngày đăng: 21/10/23 22:09
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 8TIẾT 22-24 U2 Review 1,2; - Revision for the first mid- term exam
Ngày đăng: 21/10/23 21:56
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 10 TUẦN 7 TIẾT 20- CĐ 2 Nhận biết khả năng kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Ngày đăng: 13/10/23 22:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 7TIẾT 19-21 U2 - Lesson 2 - Pron _ Speaking, L3 Reading, Writing; Speaking, Wr
Ngày đăng: 13/10/23 22:37
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 7 TIẾT 19-21 Unit 2 Lesson 3. Writting ; Review, unit 3 L1. New words+Listening
Ngày đăng: 13/10/23 22:33
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 6TIẾT 16-18 U 2 - L 1 - Pronun, PRAC _ Speaking, L2 NW, reading, Grammar
Ngày đăng: 05/10/23 22:49
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 5TIẾT 13-15 u1 Review - P 85, U2 New words, Listening, Grammar
Ngày đăng: 29/09/23 10:19
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 9 TUẦN 4 TIẾT 11 - HÒA ĐỒNG VÀ HỢP TÁC VỚI CÁC BẠN
Ngày đăng: 25/09/23 05:45
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 4 TIẾT 7,8 Unit 2. GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 25/09/23 05:42
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 4 TIẾT 10-12 U1 L 3 Reading _ Writing, Speaking, Writing; Review
Ngày đăng: 25/09/23 05:40
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 4 TIẾT 10-12 Unit 1 REVIEW, UNIT 2 Lesson 1. New words+ Listening, Grammar
Ngày đăng: 25/09/23 05:38
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 3 TIẾT 7-9 - Unit 1 - L2 - New words _ Listening; Grammar, Pro, Prac, Speaking
Ngày đăng: 16/09/23 20:44
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 3 TIẾT 7-9 Unit 1 Lesson 3. New words+Listening, Reading + Speaking, Writing
Ngày đăng: 16/09/23 20:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 2 TIẾT 4-6 Unit 1 - Lesson 1.1 - Vocab _ Reading, Grammar,Pronun _ Speaking
Ngày đăng: 08/09/23 15:59
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 9 CĐ Trường học của em - TUẦN 2 TIẾT 5 - GIỮ GÌN TRƯỜNG LỚP GỌN GÀNG, SẠCH SẼ
Ngày đăng: 08/09/23 15:37
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 1 TIẾT 1-3 REVISION REVIEW, INTRODUCE THE BOOK TIẾNG ANH 8
Ngày đăng: 04/09/23 23:13
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 5 TUẦN 34 TIẾT 34 (2) -Chủ đề 9. CHÀO MÙA HÈ (Tháng 5) Đội viên tích cực
Ngày đăng: 09/05/23 22:36
-
-
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 5 TUẦN 33 TIẾT 33 (2) -Chủ đề 9. CHÀO MÙA HÈ (Tháng 5) Đội viên tích cực
Ngày đăng: 05/05/23 05:46
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 33 TIẾT 105,97-99 Test correction,UNIT 16 LISTEN,UNIT 15 READ, WRITE
Ngày đăng: 05/05/23 05:33
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 33 TIẾT 97-99 UNIT 10 - L 2 New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING
Ngày đăng: 05/05/23 05:21
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 32 TIẾT 32 Revision Present perfect with “yet/ already”
Ngày đăng: 22/04/23 10:40
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 32 TIẾT 63,64,69,70 UNIT 10 GS, LISTEN &READ, SPEAK a,b, REVIEW,EXAM
Ngày đăng: 22/04/23 10:31
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 31 TIẾT 91-93 UNIT 9 L 3 Listening and Reading, SPEAK +WRITE, REVIEW
Ngày đăng: 13/04/23 21:56
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 4 TUẦN 30 TIẾT 30 (2) -Chủ đề 8. Con đường tương lai (Tháng 4) Nghề ở địa phương
Ngày đăng: 05/04/23 22:37
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 30 TIẾT 30 Revision Commands and Requests in in reported speech
Ngày đăng: 05/04/23 22:35
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 30 TIẾT 88-90 UNIT 9 L2 New words and Listening, GRAMMAR, PRO, PRAC, SPEAKING
Ngày đăng: 05/04/23 22:29
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 4 TUẦN 29 TIẾT 29 (2) -Chủ đề 8. Con đường tương lai (Tháng 4) Nghề ở địa phương
Ngày đăng: 31/03/23 23:20
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 9 L1 - New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING)
Ngày đăng: 31/03/23 22:20
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 9 GS, LISTEN AND READ, SPEAK, LISTEN
Ngày đăng: 22/03/23 10:19
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 8 L 3 -1, 2- Listening and Reading, Writing,& speaking, review
Ngày đăng: 22/03/23 10:17
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 28 TIẾT 23 (2) -ỨNG PHÓ VỚI CÁC TÌNH HUỐNG NGUY HIỂM
Ngày đăng: 22/03/23 10:16
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 27 TIẾT 27 (2)CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA -VƯỢT QUA KHÓ KHĂN
Ngày đăng: 17/03/23 16:49
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 27 TIẾT 27 Past progressive (with “when” and “while”)
Ngày đăng: 17/03/23 16:47
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 26 TIẾT 26 (2) - CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA - HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH T2
Ngày đăng: 10/03/23 22:11
-
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 25 TIẾT 25 (2) - CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA - HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH
Ngày đăng: 01/03/23 08:45
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 25 TIẾT 73-75 Unit 12 Getting started, listen & read; Speak, Listen, Read
Ngày đăng: 01/03/23 08:38
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 24 TIẾT 24 (2) - CHI TIÊU HỢP LÝ VÀ TIẾT KIỆM
Ngày đăng: 23/02/23 08:57
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 24 TIẾT 70-72 UNIT 7 L3. 1 - Listening and Reading, Writing, speaking, Review
Ngày đăng: 23/02/23 08:46
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 23 TIẾT 23 (2) - ỨNG XỬ VỚI CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH
Ngày đăng: 23/02/23 08:34
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 23 TIẾT 67-69 Unit 11 GS, Listen & Read,;Speak; Listen
Ngày đăng: 15/02/23 08:48
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 23 TIẾT 67-69 UNIT 7 - L 2.1- New words and Reading, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 15/02/23 08:45
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 22 TIẾT 64-66 UNIT 7 - L 1.1- New words and Listening, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 09/02/23 16:08
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 21 TIẾT 61-63 Unit 10 GS, Listen &Read, Speak+Listen, Read
Ngày đăng: 01/02/23 16:40
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 21 TIẾT 61-63 UNIT 6 - L 3.1- listening, Reading; Speaking, Writing, Review
Ngày đăng: 01/02/23 16:39
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 20 TIẾT 20 Modal “will” to make requests, offers and promises
Ngày đăng: 27/01/23 20:54
-
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 19 TIẾT 19 Revision use of “ in order to, so as to”
Ngày đăng: 09/01/23 10:24
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 19 TIẾT 55-57 Unit 9 Getting started, listen & read; Speak, Listen, Read
Ngày đăng: 09/01/23 10:16
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 15 TIẾT 43-45 Unit 7 Write, LF, Unit 8 GS, Listen & read
Ngày đăng: 10/12/22 21:49
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 14 TIẾT 27,28 Unit 5 GS, Listen & Read, Speaking, Listenig
Ngày đăng: 29/11/22 22:10
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 13 TIẾT 37-39 Unit 6 WRITE, LF, UNIT 7 GS, LISTEN & READ
Ngày đăng: 24/11/22 16:34
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 11 TIẾT 11 COMMANDS AND REQUEST IN REPORTED SPEECH
Ngày đăng: 19/11/22 12:02
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 12 TIẾT 34-36 UU4 L1 Grammar, Pronunciation, Practice & Speaking, N.W + lISTEN
Ngày đăng: 18/11/22 22:29
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 11 TIẾT 31-33 Unit 5 Write, Language focus, Unit 6 GS + Listen & Read
Ngày đăng: 11/11/22 08:28
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 11 TIẾT 31-33 UNIT 3 - REVIEW, , REVIEW UNIT 2+3, U4 L1 N.W + READING
Ngày đăng: 11/11/22 08:25
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 10 TIẾT 28-30 Correcting the exam, Unit 5 Read (P1,2)
Ngày đăng: 05/11/22 10:07
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 8 TIẾT 15,16 Unit 3 Listen,Review for the first mid-term test,
Ngày đăng: 23/10/22 17:37
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 8 TIẾT 22-24 Unit 4 Language focus, Unit 5 GS, L&Read, Speak
Ngày đăng: 23/10/22 17:36
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 6 TIẾT 16-18 Unit 3 LF, unit 4 G S,Listen & Read, Speak
Ngày đăng: 07/10/22 21:57
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 6 TIẾT 16-18 Unit 2 Lesson 3 Listening and Reading, Writing+ Spaeking, Review
Ngày đăng: 07/10/22 21:54
-
-
-
-
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 4 TIẾT 4 Unit 2 Making arrangements Future simple tense
Ngày đăng: 25/09/22 21:59
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 3 TIẾT 3 Unit 2 Making arrangements Near future with be going to
Ngày đăng: 25/09/22 21:57
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 4 TIẾT 7,8 Unit 2. GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 25/09/22 21:53
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 4 TIẾT 10-12 Unit 2 Write 1,2, LF, unint 3 G S, Listen & Read
Ngày đăng: 25/09/22 21:50
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 3 TIẾT 7-9 Unit 1 Lesson 3- Listening, Reading, Speaking and Writing, Review
Ngày đăng: 18/09/22 15:03
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 1 TIẾT 1 UNIT 1 MY FRIENDS REVISION PRESENT SIMPLE TENSE
Ngày đăng: 12/09/22 15:04
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 2 TIẾT 2 UNIT 1 MY FRIENDS STRUCTURE NOT ADJECTIVE ENOUGH TO V
Ngày đăng: 11/09/22 22:51
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 1 TIẾT 1-3 Unit 1 Getting started, L&R; Speak+ Listen; Read
Ngày đăng: 06/09/22 15:18
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 101-103 Unit 10 L 3 New words, Listening, Reading CV 4040
Ngày đăng: 12/05/22 22:57
-
-
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 96,97,105 UNIT 10 L1 GRAMMAR, Pro, prac, speaking, Exam CV4040
Ngày đăng: 12/05/22 15:58
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,104 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, REVIEW CV4040
Ngày đăng: 10/05/22 23:16
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 28 TIẾT 79,83-84 CORRECTING THE EXAM, UNIT 13 B1(P1,2)
Ngày đăng: 12/04/22 10:43
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 8 REVIEW, UNIT 9 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR. CV4040
Ngày đăng: 12/04/22 10:39
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 28 TIẾT 56,57 UNIT 9 G. STARTED, LISTEN AND READ, READ
Ngày đăng: 12/04/22 10:31
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 30 TIẾT 60,61 UNIT 9 REVIEW, unit 10 Gs, Listen and read
Ngày đăng: 12/04/22 10:27
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 27 TIẾT 54,55 UNIT 8 LANGUAGE FOCUS 3,4, REVIEW UNIT 8
Ngày đăng: 20/03/22 22:42
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 27 TIẾT 80-82 UNIT 8 NEW WORDS, READING, GRAMMAR. CV4040
Ngày đăng: 20/03/22 22:40
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 26 TIẾT 76,77,80 LANGUAGE FOCUS 3 (p2) Review, UNIT 13 A1 CV4040
Ngày đăng: 20/03/22 10:03
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 25 TIẾT 73-75 UNIT 12 B1 (p20), B2, LANGUAGE FOCUS 3
Ngày đăng: 05/03/22 15:17
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 25 TIẾT 73-75 UNIT 7 WRITING, REVIEW, UNIT 8 NEW WORDS, LISTENING. CV4040
Ngày đăng: 05/03/22 15:13
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 24 TIẾT 47,48 REVIEW Unit 6,7 ; UNIT 8 GETTING STARTED, LISTEN & READ
Ngày đăng: 26/02/22 19:59
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 22 TIẾT 64-66 Unit 6 REVIEW, UNIT 7 L 1 New words, Listening; GRAMMAR CV 4040
Ngày đăng: 12/02/22 21:16
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 21 TIẾT 61-63 Unit 6 L 3 Newwords, Listening; Reading, Speaking, Writing CV 4040
Ngày đăng: 18/01/22 16:44
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 20 TIẾT 39,40 UNIT 6 READ, LANGUAGE FOCUS 1,2 CV 4040
Ngày đăng: 14/01/22 22:58
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 19 TIẾT 37,38 UNIT 6 GS, LISTEN AND RAED, SPEAK. CV 4040
Ngày đăng: 09/01/22 21:52
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 17,18 TIẾT 36 CHỮA KT CK I 2021-2022, TIẾT 33 REVIEW
Ngày đăng: 03/01/22 22:52
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 17,18 TIẾT 54 CORRECTING THE TEST, TIẾT 49 - 51 UNIT 8 B4, REVIEW (P1,2)
Ngày đăng: 03/01/22 22:38
-
-
-
-
THCS BÌNH DƯƠNG KIỂM TRA CK I TIẾNG ANH 6 NH 2021-2022 - Đề, ma trận, đáp án NỘP 18122021
Ngày đăng: 21/12/21 23:16
-
THCS BÌNH DƯƠNG KIỂM TRA CK I TIẾNG ANH 9 NH 2021-2022 Đề, ma trận, đáp án - Nộp 18122021
Ngày đăng: 21/12/21 23:11
-
KHBD TIẾNG ANH 9 tuan 16 TIẾT 31,32 Unit 5 Language focus 4,5, REVIEW UNIT 5
Ngày đăng: 16/12/21 10:24
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 14 TIẾT 40-42 Unit 4 Lesson 3. Reading, Speaking; L3. Writing; Review CV 4040
Ngày đăng: 06/12/21 09:57
-
KH BD TIẾNG ANH 9 Tuan 13 P25-26 Unit 4 Language Focus (P2) , Review Unit 4
Ngày đăng: 02/12/21 14:44
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 13 TIẾT 37-39 LANGUAGE FOCUS 2 P1,2; Unit 7 A1 CV4040
Ngày đăng: 02/12/21 14:29
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 11 TIẾT 21,22 Unit 4 Getting started + Listen and read, Listen
Ngày đăng: 13/11/21 16:29
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 10 TIẾT 19,20 UNIT 3 LANGUAGE FOCUS 1-2; LF 3,4 CV 4040
Ngày đăng: 13/11/21 16:27
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 9 TIẾT 17,18 Review for the first mid-term test, The 1st Mid-term test
Ngày đăng: 02/11/21 08:13
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 9 TIẾT 27,28,25 UNIT 5 A1; A2; The first mid-term exam CV 4040
Ngày đăng: 30/10/21 09:06
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 8 TIẾT 22-24 UNIT 4 B4; LANGUAGE FOCUS 1 P1,2 CV 4040
Ngày đăng: 22/10/21 09:46
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 7 TIẾT 13,14 Unit 3 Listen and read, Speak a CV 4040
Ngày đăng: 16/10/21 21:55
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 7 TIẾT 19-21 Unit 2 Lesson 3. Writing; Review; U 3 L1. New words+Listening
Ngày đăng: 16/10/21 21:52
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 4 TIẾT 7,8 Unit 2. GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 23/09/21 22:19
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 4 TIẾT 10-12 Unit 1 REVIEW, UNIT 2 Lesson 1. New words+ Listening, Grammar
Ngày đăng: 23/09/21 22:15
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 3 TIẾT 7-9 Unit 1 Lesson 3. New words+Listening, Reading + Speaking, Writing
Ngày đăng: 15/09/21 21:45
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 1 TIẾT 1,2 Unit 1 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK - Copy
Ngày đăng: 05/09/21 20:56
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 33 TIẾT 96-98 UNIT 15 SPEAK, UNIT 16 LISTEN, REVIEW (P1)
Ngày đăng: 05/05/21 22:50
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 102,104,105 CORRECT THE EXAM, GRAMMAR PRACTICE.docx
Ngày đăng: 05/05/21 22:48
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 34 TIẾT 99,100,103 UNIT 16 B1-2, REVIEW, UNIT 16 B4,5
Ngày đăng: 05/05/21 22:42
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 35 TIẾT 67, 69,70 REVIEW, UNIT 10 WRITE, LANGUAGE FOCUS
Ngày đăng: 05/05/21 22:37
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 35 TIẾT 67, 69,70 REVIEW, UNIT 10 WRITE, LANGUAGE FOCUS
Ngày đăng: 05/05/21 22:26
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 34 TIẾT 96-98 UNIT 15 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK, UNIT 16 LISTEN
Ngày đăng: 02/05/21 23:20
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 31 TIẾT 61,62 UNIT 9 WRITE, LANGUAGE FOCUS 1 + REVIEW
Ngày đăng: 17/04/21 22:58
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 13 READ, WRITE, LANGUAGE FOCUS 1,2
Ngày đăng: 04/04/21 15:54
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 13 GETTING STARTED, SPEAK + LF 3, LISTEN,
Ngày đăng: 25/03/21 21:58
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 27 TIẾT 77, 78, 81 TEST, CORRECT THE TEST, UNIT 12 Language focus,
Ngày đăng: 21/03/21 21:00
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 26 TIẾT 75,76,79, 80 Unit 12 LISTEN, read, Write, review
Ngày đăng: 14/03/21 16:54
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 26 TIẾT 75-77, 79 , UNIT 12 B3-5, C1-4, ÔN TẬP, Unit 12 C5-6
Ngày đăng: 14/03/21 16:34
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 25 TIẾT 48,49 UNIT 8 GETTING STARTED, L& READ, speak
Ngày đăng: 03/03/21 22:18
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 25 TIẾT 72-74 Unit 12 GETTING STARTED, L& READ, SPEAK, LISTEN
Ngày đăng: 03/03/21 22:14
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLIS 8 WEEK P55-57 UNIT 9 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK, LISTEN
Ngày đăng: 08/01/21 21:56
-
-
-
-
ENGLISH 9 WEEK 17,18 P 34-36 KTCK I, CHỮA BÀI KTCK I, UNIT 5 LANGUAGE FOCUS
Ngày đăng: 24/12/20 23:55
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 WEEK 15 P 43-45 UNIT 7 WRITE, LANGUAGE FOCUS, UNIT 8 GETTING STARTED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 11/12/20 05:33
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 WEEK 13 p37-39 UNIT 6 Language focus,, Revision, unit 7 GS, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 26/11/20 23:34
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 6 UNIT 1 P16-18 UNIT 3 LANGUAGE FOCUS, UNIT 4GS, L&READ, SPEAK
Ngày đăng: 08/10/20 12:48
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 4 UNIT 2 WRITE 1,2; LANGUAGE FOCUS, UNIT 3 GETTING STARTED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 24/09/20 09:35
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 UNIT 1 MY FRIENDS PERIOD 4-6 WRITE, LANGUAGE FOCUS, UNIT 2 GS, L&R
Ngày đăng: 09/09/20 10:49
-
-
ENGLISH 9 WEEK 1 PERIOD 1-2 UNIT 1 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 04/09/20 16:09
-
ENGLISH 6 WEEK1 PERIOD 1-3 Hướng dẫn cách học, unit 1 Greetings A1-4, A5-8, B1-4
Ngày đăng: 04/09/20 16:03
-
ENGLISH 8 UNIT 1 MY FRIENDS PERIOD 1 - 3GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK + LISTEN, READ
Ngày đăng: 04/09/20 15:54
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 27 P 71 UNIT 12 LANGUAGE FOCUS, 72-73 UNIT 13 GS, LISTEN AND READ, READ
Ngày đăng: 01/05/20 23:04
-
ENGLISH 9 W 27 P49 UNIT 8 LANGUAGE FOCUS, P50 UNIT 9 NATURAL DISASTERS Getting started, listen and read.
Ngày đăng: 01/05/20 15:46
-
-
-
ENGLISH 8 WEEK 26 UNIT 12 A VACATION ABROAD P69 Getting started, listen and read.
Ngày đăng: 27/04/20 21:34
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 P63 UNIT 11 TRAVELING AROUND VIET NAM Getting started, listen and read
Ngày đăng: 13/04/20 22:54
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
HĐ NGLL 7 THÁNG 11 TIẾT 6 Tìm hiểu về đội ngũ các thầy cô giáo và tri ân các thầy, cô.
Ngày đăng: 13/11/19 11:00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
E 8 W2 P4-6 UNIT 1,2 WRITE, LANGUAGE FOCUS, GETTING STARTED, LISTEN NAD READ
Ngày đăng: 22/08/19 16:10
-
-
ENGLISH 7 WEEK 1 PERIOD 1-3 ÔN TẬP, KIỂM TRA, UNIT 1 BACK TO SCHOOL A1,3-5; A2
Ngày đăng: 18/08/19 22:25
-
ENGLISH 9 UNIT 1 A VISIT FROM A PENPAL PERIOD 1 - 2 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK.
Ngày đăng: 16/08/19 14:54
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
E8 W 26 P 67-70 UNIT 11 GETTING STARTED, LISTEN & READ, SPEAK, LISTEN, READ
Ngày đăng: 19/02/19 21:32
-
-
E8 W 24,25 P64-67 UNIT 10 WRITE, LANGUAGE FOCUS 1,2; 3,4, UNIT11 GETTING STARTED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 13/02/19 22:08
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 4 P 10-12 UNIT 2 WRITE 1,2, LANGUAGE FOCUS, UNIT 3 GETTING STARED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 08/09/18 22:21
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tiếng Anh 7 Period 1 Ôn tập, Kiểm tra. Period 2 Unit 1 Back to school A1,3-5; Period 3 A2
Ngày đăng: 27/08/17 16:30
-
Tiếng Anh 6 Period 1 Hướng dẫn cách học, Period 2 Unit 1 Greetings A. 1-4, A5-8
Ngày đăng: 27/08/17 16:24

-
“TRUYỆN KIỀU” CỦA NGUYỄN DU
Nguyễn Thị Thủy (28/09/17)
-
đại 9 tuần 4
Nguyễn Thùy Doan (13/09/17)
-
đại số 8 (tuần 1)
Nguyễn Thùy Doan (25/08/15)
-
Hình học 9 tuần 1
Nguyễn Thùy Doan (20/08/17)
-
hình 9 tuần 4
Nguyễn Thùy Doan (13/09/17)
-
hinh9tuan6
Nguyễn Thùy Doan (25/09/17)
-
đại số 9- tuần 2
Nguyễn Thùy Doan (27/08/17)
-
Đại số 9 tuần 1
Nguyễn Thùy Doan (20/08/17)
