
- Lớp 6
- Toán học
- Vật lý
- Ngữ văn
- Sinh học
- Lịch sử
- Địa lý
- Ngoại ngữ (Tiếng Anh)
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Giáo dục thể chất
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- Tin học
- Tiếng Pháp
- Khoa học Tự nhiên
- Nghệ thuật
- Giáo dục địa phương
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử-Địa lý
- Môn học tự chọn (Ngoại ngữ 2)
- Hoạt động trải nghiệm STEM
- Lớp 7
- Lớp 8
- Toán học
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lý
- Địa lý
- Tiếng Anh
- Giáo dục công dân
- Công nghệ
- Thể dục (GD thể chất)
- Nghệ thuật (Âm nhạc, Mĩ thuật)
- Mỹ thuật
- Tin học
- Tiếng Pháp
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- ND Giáo dục địa phương
- Môn học tự chọn (Ngoại ngữ 2)
- Hoạt động trải nghiệm STEM
- Hoạt động GD NGLL
- Lớp 9
- Toán học
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lý
- Địa lý
- Tiếng Anh
- Giáo dục công dân
- Công nghệ
- Thể dục (GD thể chất)
- Nghệ thuật (Âm nhạc, Mĩ thuật)
- Mỹ thuật
- Tin học
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- ND Giáo dục địa phương
- Môn học tự chọn (Ngoại ngữ 2)
- Hoạt động GD NGLL
- Lịch sử
- Hoạt động trải nghiệm STEM
- KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 14 TIẾT 14 REVISION PRESENT PERFECT
- Tài liệu cùng tác giả
- Tài liệu cùng chủ đề
- «Back

Thích 0 bình luận
Tác giả: Đỗ Thị Hồng Thái
Chủ đề: Khác
Loại tài liệu: Bài giảng; Giáo án; Kế hoạch lên lớp
Ngày cập nhật: 30/11/22 15:12
Lượt xem: 37
Dung lượng: 23.6kB
Nguồn: Tự soạn
Mô tả: KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 14 TIẾT 14 REVISION PRESENT PERFECT Date of preparing:1/ 12/2022 Period 14 REVISION PRESENT PERFECT I. Objectives: After finishing the lesson, students should be able to: - remember how to present perfect tense - develop writing skill. II. Language content: A. Vocabulary: unit 7 (textbook- English 8) B. Structures: present perfect tense III. Teaching aids and method: - Teaching aids: textbook, workbook, exercise books… - Method: Communicative approach. IV. Procedures: */ Organization ( 1’) Class Date of teaching Absent ss: A.Theory 1. Câu khẳng định Ký hiệu: V3 (Là quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”) Công thức S + have/ has + V3 He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3 Ví dụ - It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.) - I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi). - She has prepared for dinner since 6.30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi) - He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi) - Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?) - They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.) 2. Câu phủ định Công thức S + have/ has not + V3 He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3 Lưu ý has not = hasn’t have not = haven’t Ví dụ - She has not prepared for dinner since 6.30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối) - He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả) - We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.) - He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.) 3. Câu nghi vấn Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No) Công thức Q: Have/ has + S + V3? A: Yes, S + have/has + V3. No, S + haven’t/hasn’t + V3. Ví dụ - Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?) A:Yes, I have/ No, I haven’t. - Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?) A:Yes, she has./ No, she hasn’t. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh- Công thức Wh- + have/ has + S + V3? Ví dụ - What have you done with these ingredients? (Bạn đang làm gì vậy) - How have you solved this difficult Math question? (Bạn làm thế nào để giải được câu hỏi toán khó này?) II. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau: • Just = Recentl = Lately: gần đây, vừa mới • Already:rồi • Before:trước đây • Ever:đã từng • Never:chưa từng, không bao giờ • For + quãng thời gian:trong khoảng (for a year, for a long time, …) • Since + mốc thời gian:từ khi (since 1992, since June,...) • Yet:chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi) • So far = Until now = Up to now = Up to the present:cho đến bây giờ III. CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH 1. Sử dụng bình thường Chức năng 1 Mô tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại. My father has watched the football match for over one hour. (Bố tôi đã xem trận bóng đá này hơn 1 tiếng đồng hồ nay rồi) Hành động xem bóng đá đã bắt đầu từ hơn một tiếng trước và vẫn tiếp tục đến thời điểm nói. Chức năng 2 Mô tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào. She has written three books and now she is working on the fourth one. (Cô ấy đã viết 3 cuốn sách và hiện tại đang viết cuốn thứ 4) Không đề cập đến hành động viết sách xảy ra chính xác khi nào nhưng kết quả là cô ấy đã viết được 3 cuốn sách. Chức năng 3 Mô tả sự kiện đáng nhớ trong đời. It is the worst dish that I have ever tried in my life. (Đó là món tồi tệ nhất mà tôi đã từng ăn). Sự kiện đáng nhớ: trải nghiệm ăn món ăn tồi tệ nhất trong đời. Chức năng 4 Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ “ever”). Have you ever been to Korea? (Bạn đã đến Hàn Quốc bao giờ chưa?) “Đến Hàn Quốc” được coi là một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại. Chức năng 5 Chỉ kết quả I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi) Làm xong bài tập về nhà là một hành động có kết quả. 2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành - already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II. - already: cũng có thể đứng cuối câu. • Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.) - Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. • Example: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.) - so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. o Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.) A. Exercises Ex 1: Complete these sentences with the present perfect. 1/ The village (grow) _____ into a small town for 10 years. 2/ I (work) _____ with him since 1970 3/ She (study) _____ English for 3 years now. 4/ I (not see) _____ you for ages. 5/ They (live) _____ there for the whole life. 6/ You (meet) _____ him since we said goodbye? Answer key 1. Has grown 2. Have worked 3. Hs studied 4. Have not seen 5.have lived 5. Have you met Ex 2: Complete the following sentence, using the past simple and present perfect. 1/ I (come) ___ to live in Milan ten years ago. I (live) ___ in Milan for 10 years. 2/ I (know) ___ my English friend since I (be) ___ in London. 3/ I (start) ___ university 2 years ago. I (be) ___ university for 2 years. 4/ We (be) ___ good friends since we (be) ___ at high school. 5/ Thousands of tourists (visit) ¬¬¬___ the palace since 1995. 6/ How long (you, live) ___ in Italy? About 3 years now. 7/ It’s 2.30. The plane (take) ___ off at 2.00. Answer key 1. Came have lived 2. Have known was 3. Started have been 4. Have been were 5. Have visited 6. Have you lived 7. Has taken Ex3: Rewrite the sentences to keep unchanged meaning 1. She started to live in Hanoi 2 years ago. (for) -> ………………………………………………… 2. He began to study English when he was young. (since) -> ………………………………………………… 3. I have never eaten this kind of food before. (This is) -> ………………………………………… 4. I have never seen such a beautiful girl before. (She is) -> ………………………………………… 5. This is the best novel I have ever read. (before) -> ………………………………………… *Answer key 1. She has lived in HaNoi for 2 years 2. He has sudied English since he was young 3. This is the first time I have eaten this kind of food 4. She is the most beatiful girlI have ever seen 5. I have never read a such good novel before Ex4: Use the cue words to complete the sentences, using present pefect tense. 1. We/ not eat/ out/ since/ mom’s birthday. ………………………………………….. 2. How/ long/ you/ live/ here? ………………………………………….. 3. You/ ever/ been/ Russia? ………………………………………….. 4. She/ not/ meet/ kids/ last Christmas. ………………………………………….. 5. They/ repair/ lamps/ yet? ………………………………………….. Answer key 1. We have not eatenout since my mother’bithday 2. How long have you livedhere? 3. Have you ever been toRussia? 4. She has not met the kids since last Christmas 5. Have they repaired the lamps yet? C. Consolidation: 2’ - Remind request, commnad in reported speech D. Homework: 2’ - Learn your lesson at home. - Prepare for the new lesson. Evaluation: …………………………………………………………………................................................................................................................................................................................................................................................................................... _______________________________________________
Chủ đề: Khác
Loại tài liệu: Bài giảng; Giáo án; Kế hoạch lên lớp
Ngày cập nhật: 30/11/22 15:12
Lượt xem: 37
Dung lượng: 23.6kB
Nguồn: Tự soạn
Mô tả: KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 14 TIẾT 14 REVISION PRESENT PERFECT Date of preparing:1/ 12/2022 Period 14 REVISION PRESENT PERFECT I. Objectives: After finishing the lesson, students should be able to: - remember how to present perfect tense - develop writing skill. II. Language content: A. Vocabulary: unit 7 (textbook- English 8) B. Structures: present perfect tense III. Teaching aids and method: - Teaching aids: textbook, workbook, exercise books… - Method: Communicative approach. IV. Procedures: */ Organization ( 1’) Class Date of teaching Absent ss: A.Theory 1. Câu khẳng định Ký hiệu: V3 (Là quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”) Công thức S + have/ has + V3 He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3 Ví dụ - It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.) - I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi). - She has prepared for dinner since 6.30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi) - He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi) - Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?) - They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.) 2. Câu phủ định Công thức S + have/ has not + V3 He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3 Lưu ý has not = hasn’t have not = haven’t Ví dụ - She has not prepared for dinner since 6.30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối) - He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả) - We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.) - He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.) 3. Câu nghi vấn Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No) Công thức Q: Have/ has + S + V3? A: Yes, S + have/has + V3. No, S + haven’t/hasn’t + V3. Ví dụ - Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?) A:Yes, I have/ No, I haven’t. - Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?) A:Yes, she has./ No, she hasn’t. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh- Công thức Wh- + have/ has + S + V3? Ví dụ - What have you done with these ingredients? (Bạn đang làm gì vậy) - How have you solved this difficult Math question? (Bạn làm thế nào để giải được câu hỏi toán khó này?) II. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau: • Just = Recentl = Lately: gần đây, vừa mới • Already:rồi • Before:trước đây • Ever:đã từng • Never:chưa từng, không bao giờ • For + quãng thời gian:trong khoảng (for a year, for a long time, …) • Since + mốc thời gian:từ khi (since 1992, since June,...) • Yet:chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi) • So far = Until now = Up to now = Up to the present:cho đến bây giờ III. CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH 1. Sử dụng bình thường Chức năng 1 Mô tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại. My father has watched the football match for over one hour. (Bố tôi đã xem trận bóng đá này hơn 1 tiếng đồng hồ nay rồi) Hành động xem bóng đá đã bắt đầu từ hơn một tiếng trước và vẫn tiếp tục đến thời điểm nói. Chức năng 2 Mô tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào. She has written three books and now she is working on the fourth one. (Cô ấy đã viết 3 cuốn sách và hiện tại đang viết cuốn thứ 4) Không đề cập đến hành động viết sách xảy ra chính xác khi nào nhưng kết quả là cô ấy đã viết được 3 cuốn sách. Chức năng 3 Mô tả sự kiện đáng nhớ trong đời. It is the worst dish that I have ever tried in my life. (Đó là món tồi tệ nhất mà tôi đã từng ăn). Sự kiện đáng nhớ: trải nghiệm ăn món ăn tồi tệ nhất trong đời. Chức năng 4 Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ “ever”). Have you ever been to Korea? (Bạn đã đến Hàn Quốc bao giờ chưa?) “Đến Hàn Quốc” được coi là một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại. Chức năng 5 Chỉ kết quả I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi) Làm xong bài tập về nhà là một hành động có kết quả. 2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành - already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II. - already: cũng có thể đứng cuối câu. • Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.) - Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. • Example: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.) - so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. o Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.) A. Exercises Ex 1: Complete these sentences with the present perfect. 1/ The village (grow) _____ into a small town for 10 years. 2/ I (work) _____ with him since 1970 3/ She (study) _____ English for 3 years now. 4/ I (not see) _____ you for ages. 5/ They (live) _____ there for the whole life. 6/ You (meet) _____ him since we said goodbye? Answer key 1. Has grown 2. Have worked 3. Hs studied 4. Have not seen 5.have lived 5. Have you met Ex 2: Complete the following sentence, using the past simple and present perfect. 1/ I (come) ___ to live in Milan ten years ago. I (live) ___ in Milan for 10 years. 2/ I (know) ___ my English friend since I (be) ___ in London. 3/ I (start) ___ university 2 years ago. I (be) ___ university for 2 years. 4/ We (be) ___ good friends since we (be) ___ at high school. 5/ Thousands of tourists (visit) ¬¬¬___ the palace since 1995. 6/ How long (you, live) ___ in Italy? About 3 years now. 7/ It’s 2.30. The plane (take) ___ off at 2.00. Answer key 1. Came have lived 2. Have known was 3. Started have been 4. Have been were 5. Have visited 6. Have you lived 7. Has taken Ex3: Rewrite the sentences to keep unchanged meaning 1. She started to live in Hanoi 2 years ago. (for) -> ………………………………………………… 2. He began to study English when he was young. (since) -> ………………………………………………… 3. I have never eaten this kind of food before. (This is) -> ………………………………………… 4. I have never seen such a beautiful girl before. (She is) -> ………………………………………… 5. This is the best novel I have ever read. (before) -> ………………………………………… *Answer key 1. She has lived in HaNoi for 2 years 2. He has sudied English since he was young 3. This is the first time I have eaten this kind of food 4. She is the most beatiful girlI have ever seen 5. I have never read a such good novel before Ex4: Use the cue words to complete the sentences, using present pefect tense. 1. We/ not eat/ out/ since/ mom’s birthday. ………………………………………….. 2. How/ long/ you/ live/ here? ………………………………………….. 3. You/ ever/ been/ Russia? ………………………………………….. 4. She/ not/ meet/ kids/ last Christmas. ………………………………………….. 5. They/ repair/ lamps/ yet? ………………………………………….. Answer key 1. We have not eatenout since my mother’bithday 2. How long have you livedhere? 3. Have you ever been toRussia? 4. She has not met the kids since last Christmas 5. Have they repaired the lamps yet? C. Consolidation: 2’ - Remind request, commnad in reported speech D. Homework: 2’ - Learn your lesson at home. - Prepare for the new lesson. Evaluation: …………………………………………………………………................................................................................................................................................................................................................................................................................... _______________________________________________
Bình luận - Đánh giá
Chưa có bình luận nào
Bạn cần đăng nhập để gửi bình luận.
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 35 TIẾT 103-105 U 10 - L 3 - Listening and Reading, Writing, speaking; Review
Ngày đăng: 18/05/25 21:37
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 103-105 Unit 10 L 3 New words, Listening, Read, speak, writing, review nộp
Ngày đăng: 18/05/25 21:36
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 34 TIẾT 103-105 U 8 - Lesson 3.2 - Speaking & Writing; REVIEW P1,2
Ngày đăng: 11/05/25 16:57
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 34 TIẾT 98-99,102 UNIT 10 - L 2 GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING exam
Ngày đăng: 11/05/25 16:54
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 33 TIẾT 97,100,101 UNIT 10 - L 2 New words and Reading, review (p1,2) - đảo tiết
Ngày đăng: 08/05/25 22:39
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 97,98,101 U10 L1 Pro, prac, speaking, U 10 L2 NW, read; REVIEW - Đảo tiết
Ngày đăng: 08/05/25 22:37
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 33 TIẾT 97-99 UNIT 10 - L 2 New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING
Ngày đăng: 04/05/25 21:57
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 97-99 U10 L1 Pro, prac, speaking, U 10 L2 NW, read; grammar
Ngày đăng: 04/05/25 21:52
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 32 TIẾT 94-96 UNIT 10 - L 1 New words and Listening, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING,
Ngày đăng: 27/04/25 15:47
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,96 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR NỘP
Ngày đăng: 27/04/25 15:45
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 31 TIẾT 91-93 UNIT 9 L 3 Listening and Reading, SPEAK +WRITE, REVIEW
Ngày đăng: 20/04/25 15:48
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 30 TIẾT 91-93 U 8 - L 1.3 - Pronun & Speak; N.W, READ; GRAM
Ngày đăng: 13/04/25 21:23
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 30 TIẾT 88-90 UNIT 9 L2 New words and Listening, GRAMMAR, PRO, PRAC, SPEAKING
Ngày đăng: 13/04/25 21:21
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 29 TIẾT 88-90 U 7 - Review 2 - Gram - Pro; N.W, Read; Gram
Ngày đăng: 05/04/25 15:47
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 9 L1 - New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING
Ngày đăng: 05/04/25 15:44
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 8 REVIEW, UNIT 9 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR.
Ngày đăng: 05/04/25 15:31
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 28 TIẾT 85-87 Unit 7 - L 3.1 - Reading,Writing & Speak, Review
Ngày đăng: 29/03/25 16:02
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 8 L 3 -1, 2- Listening and Reading, Writing,& speaking, review
Ngày đăng: 29/03/25 15:59
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 28 TIẾT 82-84 U 8 L2.3 PRO, PRAC Speak, L3 N.W, LISTEN, SPEAK,read, WRITE- NỘP
Ngày đăng: 29/03/25 15:56
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 27 TIẾT 82-84 Unit 7 - L2.1 - Vocab & Listening, Grammar,Pro, prac & Speaking
Ngày đăng: 22/03/25 16:17
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 27 TIẾT 79,80,81 UNIT 8 NEW WORDS, READING, GRAMMAR. nộp
Ngày đăng: 22/03/25 16:13
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 26 TIẾT 75,77,78 - U8L 1 Grammar, The 2st mid-term exam. correct the exam, NỘP..
Ngày đăng: 14/03/25 15:32
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 24 TIẾT 73 -75 Unit 6 - Review 1 - P1,2, U7 L1 N W, READ
Ngày đăng: 27/02/25 10:18
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 24 TIẾT 70-72 UNIT 7 L3. 1 - Listening and Reading, Writing, speaking, Review
Ngày đăng: 27/02/25 10:16
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 24 TIẾT 70-72 Unit 7 L 3 New words, Listening, Reading, Speaking, WRITING nộp
Ngày đăng: 27/02/25 10:14
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 23 TIẾT 70 -72 Unit 6 - L 2.3 - Pron & Speaking,read, speak, write
Ngày đăng: 21/02/25 23:12
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 23 TIẾT 67-69 UNIT 7 - L 2.1- New words and Reading, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 21/02/25 23:10
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 22 TIẾT 66 -69 U5 - L1Grammar, pron, practice, speak, Voc, listen, gram
Ngày đăng: 15/02/25 14:39
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 22 TIẾT 64-66 UNIT 7 - L 1.1- New words and Listening, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 15/02/25 14:37
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 21 TIẾT 62-65 U 5 - L 3.1 - Writing & Speak, U 5 Review P1, P2, U6 L1 N.W, READING
Ngày đăng: 23/01/25 15:31
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 21 TIẾT 61-63 UNIT 6 - L 3.1- listening, Reading; Speaking, Writing, Review
Ngày đăng: 23/01/25 15:29
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 20 TIẾT 58-60 U 5 - L 2 - Vocab & LISTEN - Gram, Pro, Prac, sPEAK
Ngày đăng: 18/01/25 22:13
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 20 TIẾT 55-57 U 5 - L 1.1 - Vocab & Reading - Gram, Pro, Prac, speak
Ngày đăng: 11/01/25 21:29
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 19 TIẾT 51,54 Corect the final first term exam, Unit 4, review p2
Ngày đăng: 03/01/25 22:23
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 18 TIẾT 50,52,53 U5 L3 NW, LISTEN ,Reading, Speaking; Writing
Ngày đăng: 27/12/24 07:34
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 15 TIẾT 41-43 U 4 - Lesson 2 – Vocab & Listening, Grammar, pro,prac,speak
Ngày đăng: 07/12/24 20:47
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 15 TIẾT 41-43 UNIT 4 - Review, Unit 5 L1.1 New words & Listening,Grammar
Ngày đăng: 07/12/24 20:45
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 15 TIẾT 41-43 Unit 4 L3. Writing; Review, UNIT 5 L1 Newwords, Listening
Ngày đăng: 07/12/24 20:42
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 14 Tiết 38-40 U 4 - L 1.1 - Vocab & Read, Gram, Pro,Prac, Speak
Ngày đăng: 29/11/24 09:02
-
KHBD HĐ TN, HN KHỐI 6 THÁNG12 CHỦ ĐỀ 4 TIẾP NỐI TRUYỀN THỐNG QUÊ HƯƠNG _TUẦN 13,14,15,16,17 (TIẾT 37-48)
Ngày đăng: 24/11/24 19:49
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 13 TIẾT 35-37 U 3 - L 3.2 - Writing & Speaking, Review P1,2
Ngày đăng: 24/11/24 19:31
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 13 TIẾT 35-37 U4 L1. 3Pronunciation, Practice & Speaking, N.W + lISTEN, GRAM
Ngày đăng: 24/11/24 19:29
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 13 TIẾT 35-37Unit 4 L 1 Pronun, prac, Speak, L2 New words+ reading, Grammar
Ngày đăng: 24/11/24 19:27
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 12 TIẾT 32-34 U 3 - L 2.2 - Grammar, pronunciation, practice, speaking; read
Ngày đăng: 17/11/24 22:51
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 12 TIẾT 32-34 REVIEW UNIT 1, 2+3, U4 L1 N.W + READING, Grammar
Ngày đăng: 17/11/24 22:48
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 12 TIẾT 32-34 U 3 Review , U 4 L1. New words, listening, grammar
Ngày đăng: 17/11/24 22:46
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 11 TIẾT 27,30,31 Correctinging the test,Unit 3 L 3 Spe; write, review u3
Ngày đăng: 07/11/24 15:03
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 10 TIẾT 26,28,29 The 1st mid-term exam, UNIT 3 L2 PRO, prac, speak; listen, read
Ngày đăng: 04/11/24 05:49
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 9 TIẾT 23-25 U 2 - Review 2, u3 l1 N.W, read,,Review u1,2
Ngày đăng: 25/10/24 23:05
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 9 TIẾT 23-24 UNIT 3 - l2 Grammar, Review for the first mid-term exam P1,2
Ngày đăng: 24/10/24 22:48
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 8 Tiết 2 U 2 - L 3.1 - Read,Speak & Write, Review (p1)
Ngày đăng: 19/10/24 22:33
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 8 TIẾT 20-22 UNIT 3 - L1 Grammar, Pro, Practice, SpeaK, u 3 l2 N.W, LISTEN
Ngày đăng: 19/10/24 22:31
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 8 TIẾT 20-22 Unit 2 Review, unit 3 L1. New words+Listening, GRAMMAR
Ngày đăng: 19/10/24 22:19
-
KHBD HĐ TN, HN KHỐI 6 THÁNG10 CHỦ ĐỀ 2 EM ĐANG TRƯỞNG THÀNH -TUẦN 5,6,7,8 (TIẾT 13-23)
Ngày đăng: 12/10/24 10:38
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 7 TIẾT 17-19 Unit 2 L 3 speaking, Write, Review U2, u3 l1 N.W, Read
Ngày đăng: 12/10/24 10:33
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 7 TIẾT 17-19 Unit 2 L 3 New words + Listening. Reading, speaking, WRITING
Ngày đăng: 12/10/24 10:28
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 7 tiết 17-19 U 2 - L 2 - Vocab & Listen, GRAM, pron, prac, speak
Ngày đăng: 12/10/24 10:23
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 6 TIẾT 14-16 U2 L1 N.W, READ, Grammar, pro, prac, spea
Ngày đăng: 05/10/24 22:25
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 6 TIẾT 14-16 Unit 2 L2, Grammmar,Pronun, practice, Spea, u2 l3 Listen & Read
Ngày đăng: 05/10/24 22:21
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 5 TIẾT 11-13 U 2 L 1. New words+ Listen, Grammar, U 2 L 1.3 Pron, prac, speak
Ngày đăng: 29/09/24 22:46
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 4 TIẾT 8-10 U 1 L2 - Vocabulary & Listening, grammar, pro, prac, speaking, READ
Ngày đăng: 24/09/24 23:14
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 3 TIẾT 5-7 unit 1 - L1 - grammar, pro, prac, speaking,N W, LISTEN
Ngày đăng: 24/09/24 23:07
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 2 TIẾT 2-4 ... Review English 8 , Test 15',Intruduce English9, U1 L1 NW, READ
Ngày đăng: 24/09/24 22:59
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 4 TIẾT 8-10 Unit 1 Lesson 3. , Reading + Speaking, Writing, REVIEW U1
Ngày đăng: 23/09/24 23:03
-
KHBD HĐ TN, HN KHỐI 6 THÁNG 9 TUẦN 1,2,3,4 TIẾT 1-12 - CHỦ ĐỀ 1 TRƯỜNG HỌC CỦA EM 06092024
Ngày đăng: 23/09/24 22:20
-
KHBD TIẾNG ANH 9 Tuần 1 TIẾT 1-3 ...Review English 8, Review English 8 , Test 15',Intruduce English9
Ngày đăng: 05/09/24 22:07
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 35 TIẾT 103-105 Correct the exam, Unit 8 - Review 1,2 nộp
Ngày đăng: 23/05/24 23:09
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 103-105 Unit 10 L 3 New words, Listening, Read, speak, writing, review nộp
Ngày đăng: 23/05/24 23:06
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 34 TIẾT 96,100,101 U 8 L 3.2 – Speaking _ Writing, ORAL TEST P2, 3 NỘP
Ngày đăng: 17/05/24 23:26
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 34, 35 TIẾT 65,66, 69, 70 UNIT 10 LISTEN, READ (b), WRITE nộp
Ngày đăng: 17/05/24 22:59
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 33 TIẾT 94, 95, 102 U 8 - L2.3 – Pronun _ Speaking, read, write; exam nộp 230524
Ngày đăng: 12/05/24 09:20
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 95,96,97,102 UNIT 10 L1. NW, listen, GR, Pro, prac, speaking, Exam nộp
Ngày đăng: 12/05/24 09:16
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,101 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, REVIEW NỘP 020524
Ngày đăng: 07/05/24 22:44
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 32 TIẾT 97-99 ...Review the second term exam (p1,2), ORAL TEST- NỘP 020524
Ngày đăng: 07/05/24 22:36
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 32 TIẾT 94-96 U 8 - L2.3 – Pronun _ Speaking, read, write; speak, write nộp
Ngày đăng: 01/05/24 22:20
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,96 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR NỘP
Ngày đăng: 01/05/24 22:17
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 31 TIẾT 61,62 UNIT 9 WRITE, LF 1+ REVIEW - NỘP 180424
Ngày đăng: 21/04/24 11:32
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 31 TIẾT 91-93 Unit 8 - L 1.3 – Pronun _ Speaking,L 2. N.W, LISTEN, GR - Nộp
Ngày đăng: 21/04/24 10:33
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 30 TIẾT 88-90 U 7 - Review - Page 103, U8 L1 N.W, READING, GRAMMAR NỘP
Ngày đăng: 13/04/24 22:40
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 29 TIẾT 85-87 L 3 - Reading _ Writing,Speaking _ Writing, REVIEW
Ngày đăng: 07/04/24 15:57
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 8 REVIEW, UNIT 9 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR.
Ngày đăng: 07/04/24 15:53
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 28 TIẾT 82-84 U7 - Lesson 2.1 - Vocab _ Read, GRAM, pro, prac, speak nộp
Ngày đăng: 01/04/24 07:59
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 28 TIẾT 82-84 U 8 L2.3 PRO, PRAC Speak, L3 N.W, LISTEN, SPEAK,read, WRITE- NỘP
Ngày đăng: 31/03/24 22:46
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 27 TIẾT 78,80,81 corecting the ex; UNIT 8 NEW WORDS, READING, GRAMMAR. nộp
Ngày đăng: 23/03/24 22:22
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 27 TIẾT 78,80,81 corret the ex; Unit 7 L1 grammar; pro, prac, spe - Copy
Ngày đăng: 23/03/24 22:18
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 T 26 TIẾT 76-79 Revision 2st mid- term (P2), 2nd mid-term ex correct, U7 L1 NW, LIS
Ngày đăng: 17/03/24 15:04
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 26 TIẾT 76-78 CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA -VƯỢT QUA KHÓ KHĂN nộp
Ngày đăng: 17/03/24 14:57
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 25 TIẾT 73-75 - CĐ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA - HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH, KTGK II
Ngày đăng: 10/03/24 22:59
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 25 TIẾT 73-75 U6 Review 1,2, Revision for the first mid- term
Ngày đăng: 10/03/24 15:17
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 25 TIẾT 49,50 UNIT 8 Getting, started, Listen and read, speak
Ngày đăng: 10/03/24 15:11
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 25 TIẾT 73-75 UNIT 7 REVIEW, UNIT 8 NEW WORDS, LISTENING., Grammar
Ngày đăng: 10/03/24 15:06
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 24 TIẾT 70-72 U6 - L 2 - Pro, pr and Speak, L3 read+ write, speak, write
Ngày đăng: 03/03/24 21:52
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 24 TIẾT 70-72 Unit 7 L 3 New words, Listening, Reading, Speaking, WRITING
Ngày đăng: 03/03/24 21:48
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 23 TIẾT 67-69 U 6 - Lesson 1.3 - Pronun, prac, Speaking, NW, listen, Gra
Ngày đăng: 22/02/24 23:14
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 22 TIẾT 64-66 U 5 Review 2, U 6 NEW WORDS, READ, GRAMMAR
Ngày đăng: 05/02/24 23:16
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 21 TIẾT 61-63 U 5 Lesson 3 Reading, Writing, SPEAKING, wr, review p1
Ngày đăng: 27/01/24 21:42
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 21 TIẾT 58-60 Unit 5 - L2 - Vocab , listen, Grammar, Pro, Prac, Speak
Ngày đăng: 21/01/24 09:39
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 20 TIẾT 55-57 Unit 5 - L1 - Vocab and Reading, Grammar, Pro, Prac, Speak
Ngày đăng: 19/01/24 22:48
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 1 TUẦN 18 TIẾT 53- CĐ 5 Ấn tượng về cảnh quan thiên nhiên (tt)
Ngày đăng: 01/01/24 14:50
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 18 TIẾT 35,36 Corecting the exam, unit 5 language focus
Ngày đăng: 01/01/24 14:31
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 17 TIẾT 49-51 oral test , oral test, The first term exam
Ngày đăng: 24/12/23 22:05
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 16 TIẾT 46-48 Revision for the first term exam, Review, oral test
Ngày đăng: 17/12/23 21:58
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 16 TIẾT 47- CĐ 4 Tự hào truyền thống quê hương
Ngày đăng: 16/12/23 23:00
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 15 TIẾT 44- CĐ 4 Văn hóa ứng xử trong hoạt động cộng đồng
Ngày đăng: 09/12/23 10:46
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 15 TIẾT 43-45 U4 L 2.3 - Pro, Prac _ Speaking; reading, Wr; Sp, Writing
Ngày đăng: 09/12/23 10:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 14 TIẾT 40-42 U4 - L 1.3 - Pro, Prac,Speaking; N.W, Listen; Grammar
Ngày đăng: 01/12/23 15:27
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 14 TIẾT 41- CĐ 4 Tham gia hoạt động thiện nguyện, nhân đạo - Tiếp
Ngày đăng: 30/11/23 21:51
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 14 TIẾT 40-42 Unit 4 Lesson 3. Reading, Speaking; L3. Writing; Review
Ngày đăng: 30/11/23 21:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 13 TIẾT 37-39 U 3 Review 2; U4 L1 N.W, reading; Grammar
Ngày đăng: 23/11/23 22:25
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 12 TUẦN 13 TIẾT 38- CĐ 4 Tham gia hoạt động thiện nguyện, nhân đạo
Ngày đăng: 23/11/23 21:09
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 11 TUẦN 12 TIẾT 35- CĐ 3 Hợp tác với thầy cô -Tiếp
Ngày đăng: 17/11/23 22:11
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 12 TIẾT 34-36 U 3 L 3.1 - Reading _ Writing, Speaking, writing, Review 1
Ngày đăng: 17/11/23 22:06
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 11 TIẾT 31-33 U 3 - L 2.1 - N. words _ Listening , Pro, Prac, Speaking
Ngày đăng: 09/11/23 22:29
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 11 TIẾT 31-33 U 3 L3 Reading, spe, writing, Review , U 4 L1. New words, listening
Ngày đăng: 09/11/23 22:27
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 10 TUẦN 10 TIẾT 29- CĐ 3 Phát triển mối quan hệ với thầy cô - Tiếp
Ngày đăng: 02/11/23 10:09
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 10 TIẾT 28-30 unit 3 L 3 New Words, Reading; Grammar; Pro, Pra, Speak
Ngày đăng: 02/11/23 09:49
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 9 TIẾT 25-27 Revision, exam 60', correcting the exam
Ngày đăng: 29/10/23 13:22
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 10 TUẦN 9 TIẾT 26- CĐ 3 Phát triển mối quan hệ với thầy cô
Ngày đăng: 28/10/23 21:47
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 8 TIẾT 15,16 Unit 3 Listen,Review for the first mid-term test,
Ngày đăng: 21/10/23 22:09
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 8TIẾT 22-24 U2 Review 1,2; - Revision for the first mid- term exam
Ngày đăng: 21/10/23 21:56
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 10 TUẦN 7 TIẾT 20- CĐ 2 Nhận biết khả năng kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Ngày đăng: 13/10/23 22:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 7TIẾT 19-21 U2 - Lesson 2 - Pron _ Speaking, L3 Reading, Writing; Speaking, Wr
Ngày đăng: 13/10/23 22:37
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 7 TIẾT 19-21 Unit 2 Lesson 3. Writting ; Review, unit 3 L1. New words+Listening
Ngày đăng: 13/10/23 22:33
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 6TIẾT 16-18 U 2 - L 1 - Pronun, PRAC _ Speaking, L2 NW, reading, Grammar
Ngày đăng: 05/10/23 22:49
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 5TIẾT 13-15 u1 Review - P 85, U2 New words, Listening, Grammar
Ngày đăng: 29/09/23 10:19
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 9 TUẦN 4 TIẾT 11 - HÒA ĐỒNG VÀ HỢP TÁC VỚI CÁC BẠN
Ngày đăng: 25/09/23 05:45
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 4 TIẾT 7,8 Unit 2. GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 25/09/23 05:42
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 4 TIẾT 10-12 U1 L 3 Reading _ Writing, Speaking, Writing; Review
Ngày đăng: 25/09/23 05:40
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 4 TIẾT 10-12 Unit 1 REVIEW, UNIT 2 Lesson 1. New words+ Listening, Grammar
Ngày đăng: 25/09/23 05:38
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 3 TIẾT 7-9 - Unit 1 - L2 - New words _ Listening; Grammar, Pro, Prac, Speaking
Ngày đăng: 16/09/23 20:44
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 3 TIẾT 7-9 Unit 1 Lesson 3. New words+Listening, Reading + Speaking, Writing
Ngày đăng: 16/09/23 20:41
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 2 TIẾT 4-6 Unit 1 - Lesson 1.1 - Vocab _ Reading, Grammar,Pronun _ Speaking
Ngày đăng: 08/09/23 15:59
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 9 CĐ Trường học của em - TUẦN 2 TIẾT 5 - GIỮ GÌN TRƯỜNG LỚP GỌN GÀNG, SẠCH SẼ
Ngày đăng: 08/09/23 15:37
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 1 TIẾT 1-3 REVISION REVIEW, INTRODUCE THE BOOK TIẾNG ANH 8
Ngày đăng: 04/09/23 23:13
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 5 TUẦN 34 TIẾT 34 (2) -Chủ đề 9. CHÀO MÙA HÈ (Tháng 5) Đội viên tích cực
Ngày đăng: 09/05/23 22:36
-
-
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 5 TUẦN 33 TIẾT 33 (2) -Chủ đề 9. CHÀO MÙA HÈ (Tháng 5) Đội viên tích cực
Ngày đăng: 05/05/23 05:46
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 33 TIẾT 105,97-99 Test correction,UNIT 16 LISTEN,UNIT 15 READ, WRITE
Ngày đăng: 05/05/23 05:33
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 33 TIẾT 97-99 UNIT 10 - L 2 New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING
Ngày đăng: 05/05/23 05:21
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 32 TIẾT 32 Revision Present perfect with “yet/ already”
Ngày đăng: 22/04/23 10:40
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 32 TIẾT 63,64,69,70 UNIT 10 GS, LISTEN &READ, SPEAK a,b, REVIEW,EXAM
Ngày đăng: 22/04/23 10:31
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 31 TIẾT 91-93 UNIT 9 L 3 Listening and Reading, SPEAK +WRITE, REVIEW
Ngày đăng: 13/04/23 21:56
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 4 TUẦN 30 TIẾT 30 (2) -Chủ đề 8. Con đường tương lai (Tháng 4) Nghề ở địa phương
Ngày đăng: 05/04/23 22:37
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 30 TIẾT 30 Revision Commands and Requests in in reported speech
Ngày đăng: 05/04/23 22:35
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 30 TIẾT 88-90 UNIT 9 L2 New words and Listening, GRAMMAR, PRO, PRAC, SPEAKING
Ngày đăng: 05/04/23 22:29
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 4 TUẦN 29 TIẾT 29 (2) -Chủ đề 8. Con đường tương lai (Tháng 4) Nghề ở địa phương
Ngày đăng: 31/03/23 23:20
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 9 L1 - New words and Reading, GRAMMAR, PRO,PRAC,SPEAKING)
Ngày đăng: 31/03/23 22:20
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 9 GS, LISTEN AND READ, SPEAK, LISTEN
Ngày đăng: 22/03/23 10:19
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 8 L 3 -1, 2- Listening and Reading, Writing,& speaking, review
Ngày đăng: 22/03/23 10:17
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 28 TIẾT 23 (2) -ỨNG PHÓ VỚI CÁC TÌNH HUỐNG NGUY HIỂM
Ngày đăng: 22/03/23 10:16
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 27 TIẾT 27 (2)CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA -VƯỢT QUA KHÓ KHĂN
Ngày đăng: 17/03/23 16:49
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 27 TIẾT 27 Past progressive (with “when” and “while”)
Ngày đăng: 17/03/23 16:47
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 3 TUẦN 26 TIẾT 26 (2) - CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA - HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH T2
Ngày đăng: 10/03/23 22:11
-
-
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 25 TIẾT 25 (2) - CHỦ ĐỀ 7. CUỘC SỐNG QUANH TA - HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH
Ngày đăng: 01/03/23 08:45
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 25 TIẾT 73-75 Unit 12 Getting started, listen & read; Speak, Listen, Read
Ngày đăng: 01/03/23 08:38
-
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 24 TIẾT 24 (2) - CHI TIÊU HỢP LÝ VÀ TIẾT KIỆM
Ngày đăng: 23/02/23 08:57
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 24 TIẾT 70-72 UNIT 7 L3. 1 - Listening and Reading, Writing, speaking, Review
Ngày đăng: 23/02/23 08:46
-
KHBD HĐ TN KHỐI 7 THÁNG 2 TUẦN 23 TIẾT 23 (2) - ỨNG XỬ VỚI CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH
Ngày đăng: 23/02/23 08:34
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 23 TIẾT 67-69 Unit 11 GS, Listen & Read,;Speak; Listen
Ngày đăng: 15/02/23 08:48
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 23 TIẾT 67-69 UNIT 7 - L 2.1- New words and Reading, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 15/02/23 08:45
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 22 TIẾT 64-66 UNIT 7 - L 1.1- New words and Listening, Gr, Pro, Practice, Speaking
Ngày đăng: 09/02/23 16:08
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 21 TIẾT 61-63 Unit 10 GS, Listen &Read, Speak+Listen, Read
Ngày đăng: 01/02/23 16:40
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 21 TIẾT 61-63 UNIT 6 - L 3.1- listening, Reading; Speaking, Writing, Review
Ngày đăng: 01/02/23 16:39
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 20 TIẾT 20 Modal “will” to make requests, offers and promises
Ngày đăng: 27/01/23 20:54
-
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 19 TIẾT 19 Revision use of “ in order to, so as to”
Ngày đăng: 09/01/23 10:24
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 19 TIẾT 55-57 Unit 9 Getting started, listen & read; Speak, Listen, Read
Ngày đăng: 09/01/23 10:16
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 15 TIẾT 43-45 Unit 7 Write, LF, Unit 8 GS, Listen & read
Ngày đăng: 10/12/22 21:49
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 14 TIẾT 27,28 Unit 5 GS, Listen & Read, Speaking, Listenig
Ngày đăng: 29/11/22 22:10
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 13 TIẾT 37-39 Unit 6 WRITE, LF, UNIT 7 GS, LISTEN & READ
Ngày đăng: 24/11/22 16:34
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 11 TIẾT 11 COMMANDS AND REQUEST IN REPORTED SPEECH
Ngày đăng: 19/11/22 12:02
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 12 TIẾT 34-36 UU4 L1 Grammar, Pronunciation, Practice & Speaking, N.W + lISTEN
Ngày đăng: 18/11/22 22:29
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 11 TIẾT 31-33 Unit 5 Write, Language focus, Unit 6 GS + Listen & Read
Ngày đăng: 11/11/22 08:28
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 11 TIẾT 31-33 UNIT 3 - REVIEW, , REVIEW UNIT 2+3, U4 L1 N.W + READING
Ngày đăng: 11/11/22 08:25
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 10 TIẾT 28-30 Correcting the exam, Unit 5 Read (P1,2)
Ngày đăng: 05/11/22 10:07
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 8 TIẾT 15,16 Unit 3 Listen,Review for the first mid-term test,
Ngày đăng: 23/10/22 17:37
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 8 TIẾT 22-24 Unit 4 Language focus, Unit 5 GS, L&Read, Speak
Ngày đăng: 23/10/22 17:36
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 6 TIẾT 16-18 Unit 3 LF, unit 4 G S,Listen & Read, Speak
Ngày đăng: 07/10/22 21:57
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 6 TIẾT 16-18 Unit 2 Lesson 3 Listening and Reading, Writing+ Spaeking, Review
Ngày đăng: 07/10/22 21:54
-
-
-
-
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 4 TIẾT 4 Unit 2 Making arrangements Future simple tense
Ngày đăng: 25/09/22 21:59
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 3 TIẾT 3 Unit 2 Making arrangements Near future with be going to
Ngày đăng: 25/09/22 21:57
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 4 TIẾT 7,8 Unit 2. GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 25/09/22 21:53
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 4 TIẾT 10-12 Unit 2 Write 1,2, LF, unint 3 G S, Listen & Read
Ngày đăng: 25/09/22 21:50
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 3 TIẾT 7-9 Unit 1 Lesson 3- Listening, Reading, Speaking and Writing, Review
Ngày đăng: 18/09/22 15:03
-
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 1 TIẾT 1 UNIT 1 MY FRIENDS REVISION PRESENT SIMPLE TENSE
Ngày đăng: 12/09/22 15:04
-
KHBD TC TIẾNG ANH 8 TUẦN 2 TIẾT 2 UNIT 1 MY FRIENDS STRUCTURE NOT ADJECTIVE ENOUGH TO V
Ngày đăng: 11/09/22 22:51
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 1 TIẾT 1-3 Unit 1 Getting started, L&R; Speak+ Listen; Read
Ngày đăng: 06/09/22 15:18
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 101-103 Unit 10 L 3 New words, Listening, Reading CV 4040
Ngày đăng: 12/05/22 22:57
-
-
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 33 TIẾT 96,97,105 UNIT 10 L1 GRAMMAR, Pro, prac, speaking, Exam CV4040
Ngày đăng: 12/05/22 15:58
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 32 TIẾT 94,95,104 REVIEW UNIT9, UNIT 10 L1 NEW WORDS, LISTENING, REVIEW CV4040
Ngày đăng: 10/05/22 23:16
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 28 TIẾT 79,83-84 CORRECTING THE EXAM, UNIT 13 B1(P1,2)
Ngày đăng: 12/04/22 10:43
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 8 REVIEW, UNIT 9 NEW WORDS, LISTENING, GRAMMAR. CV4040
Ngày đăng: 12/04/22 10:39
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 28 TIẾT 56,57 UNIT 9 G. STARTED, LISTEN AND READ, READ
Ngày đăng: 12/04/22 10:31
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 30 TIẾT 60,61 UNIT 9 REVIEW, unit 10 Gs, Listen and read
Ngày đăng: 12/04/22 10:27
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 27 TIẾT 54,55 UNIT 8 LANGUAGE FOCUS 3,4, REVIEW UNIT 8
Ngày đăng: 20/03/22 22:42
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 27 TIẾT 80-82 UNIT 8 NEW WORDS, READING, GRAMMAR. CV4040
Ngày đăng: 20/03/22 22:40
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 26 TIẾT 76,77,80 LANGUAGE FOCUS 3 (p2) Review, UNIT 13 A1 CV4040
Ngày đăng: 20/03/22 10:03
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 25 TIẾT 73-75 UNIT 12 B1 (p20), B2, LANGUAGE FOCUS 3
Ngày đăng: 05/03/22 15:17
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 25 TIẾT 73-75 UNIT 7 WRITING, REVIEW, UNIT 8 NEW WORDS, LISTENING. CV4040
Ngày đăng: 05/03/22 15:13
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 24 TIẾT 47,48 REVIEW Unit 6,7 ; UNIT 8 GETTING STARTED, LISTEN & READ
Ngày đăng: 26/02/22 19:59
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 22 TIẾT 64-66 Unit 6 REVIEW, UNIT 7 L 1 New words, Listening; GRAMMAR CV 4040
Ngày đăng: 12/02/22 21:16
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 21 TIẾT 61-63 Unit 6 L 3 Newwords, Listening; Reading, Speaking, Writing CV 4040
Ngày đăng: 18/01/22 16:44
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 20 TIẾT 39,40 UNIT 6 READ, LANGUAGE FOCUS 1,2 CV 4040
Ngày đăng: 14/01/22 22:58
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 19 TIẾT 37,38 UNIT 6 GS, LISTEN AND RAED, SPEAK. CV 4040
Ngày đăng: 09/01/22 21:52
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 17,18 TIẾT 36 CHỮA KT CK I 2021-2022, TIẾT 33 REVIEW
Ngày đăng: 03/01/22 22:52
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 17,18 TIẾT 54 CORRECTING THE TEST, TIẾT 49 - 51 UNIT 8 B4, REVIEW (P1,2)
Ngày đăng: 03/01/22 22:38
-
-
-
-
THCS BÌNH DƯƠNG KIỂM TRA CK I TIẾNG ANH 6 NH 2021-2022 - Đề, ma trận, đáp án NỘP 18122021
Ngày đăng: 21/12/21 23:16
-
THCS BÌNH DƯƠNG KIỂM TRA CK I TIẾNG ANH 9 NH 2021-2022 Đề, ma trận, đáp án - Nộp 18122021
Ngày đăng: 21/12/21 23:11
-
KHBD TIẾNG ANH 9 tuan 16 TIẾT 31,32 Unit 5 Language focus 4,5, REVIEW UNIT 5
Ngày đăng: 16/12/21 10:24
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 14 TIẾT 40-42 Unit 4 Lesson 3. Reading, Speaking; L3. Writing; Review CV 4040
Ngày đăng: 06/12/21 09:57
-
KH BD TIẾNG ANH 9 Tuan 13 P25-26 Unit 4 Language Focus (P2) , Review Unit 4
Ngày đăng: 02/12/21 14:44
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 13 TIẾT 37-39 LANGUAGE FOCUS 2 P1,2; Unit 7 A1 CV4040
Ngày đăng: 02/12/21 14:29
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 11 TIẾT 21,22 Unit 4 Getting started + Listen and read, Listen
Ngày đăng: 13/11/21 16:29
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 10 TIẾT 19,20 UNIT 3 LANGUAGE FOCUS 1-2; LF 3,4 CV 4040
Ngày đăng: 13/11/21 16:27
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 9 TIẾT 17,18 Review for the first mid-term test, The 1st Mid-term test
Ngày đăng: 02/11/21 08:13
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 9 TIẾT 27,28,25 UNIT 5 A1; A2; The first mid-term exam CV 4040
Ngày đăng: 30/10/21 09:06
-
KHBD TIẾNG ANH 7 TUẦN 8 TIẾT 22-24 UNIT 4 B4; LANGUAGE FOCUS 1 P1,2 CV 4040
Ngày đăng: 22/10/21 09:46
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 7 TIẾT 13,14 Unit 3 Listen and read, Speak a CV 4040
Ngày đăng: 16/10/21 21:55
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 7 TIẾT 19-21 Unit 2 Lesson 3. Writing; Review; U 3 L1. New words+Listening
Ngày đăng: 16/10/21 21:52
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 4 TIẾT 7,8 Unit 2. GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 23/09/21 22:19
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 4 TIẾT 10-12 Unit 1 REVIEW, UNIT 2 Lesson 1. New words+ Listening, Grammar
Ngày đăng: 23/09/21 22:15
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 3 TIẾT 7-9 Unit 1 Lesson 3. New words+Listening, Reading + Speaking, Writing
Ngày đăng: 15/09/21 21:45
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 1 TIẾT 1,2 Unit 1 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK - Copy
Ngày đăng: 05/09/21 20:56
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 33 TIẾT 96-98 UNIT 15 SPEAK, UNIT 16 LISTEN, REVIEW (P1)
Ngày đăng: 05/05/21 22:50
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 35 TIẾT 102,104,105 CORRECT THE EXAM, GRAMMAR PRACTICE.docx
Ngày đăng: 05/05/21 22:48
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 34 TIẾT 99,100,103 UNIT 16 B1-2, REVIEW, UNIT 16 B4,5
Ngày đăng: 05/05/21 22:42
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 35 TIẾT 67, 69,70 REVIEW, UNIT 10 WRITE, LANGUAGE FOCUS
Ngày đăng: 05/05/21 22:37
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 35 TIẾT 67, 69,70 REVIEW, UNIT 10 WRITE, LANGUAGE FOCUS
Ngày đăng: 05/05/21 22:26
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 34 TIẾT 96-98 UNIT 15 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK, UNIT 16 LISTEN
Ngày đăng: 02/05/21 23:20
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 31 TIẾT 61,62 UNIT 9 WRITE, LANGUAGE FOCUS 1 + REVIEW
Ngày đăng: 17/04/21 22:58
-
-
-
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 29 TIẾT 85-87 UNIT 13 READ, WRITE, LANGUAGE FOCUS 1,2
Ngày đăng: 04/04/21 15:54
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 28 TIẾT 82-84 UNIT 13 GETTING STARTED, SPEAK + LF 3, LISTEN,
Ngày đăng: 25/03/21 21:58
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 27 TIẾT 77, 78, 81 TEST, CORRECT THE TEST, UNIT 12 Language focus,
Ngày đăng: 21/03/21 21:00
-
-
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 26 TIẾT 75,76,79, 80 Unit 12 LISTEN, read, Write, review
Ngày đăng: 14/03/21 16:54
-
KHBD TIẾNG ANH 6 TUẦN 26 TIẾT 75-77, 79 , UNIT 12 B3-5, C1-4, ÔN TẬP, Unit 12 C5-6
Ngày đăng: 14/03/21 16:34
-
KHBD TIẾNG ANH 9 TUẦN 25 TIẾT 48,49 UNIT 8 GETTING STARTED, L& READ, speak
Ngày đăng: 03/03/21 22:18
-
KHBD TIẾNG ANH 8 TUẦN 25 TIẾT 72-74 Unit 12 GETTING STARTED, L& READ, SPEAK, LISTEN
Ngày đăng: 03/03/21 22:14
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLIS 8 WEEK P55-57 UNIT 9 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK, LISTEN
Ngày đăng: 08/01/21 21:56
-
-
-
-
ENGLISH 9 WEEK 17,18 P 34-36 KTCK I, CHỮA BÀI KTCK I, UNIT 5 LANGUAGE FOCUS
Ngày đăng: 24/12/20 23:55
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 WEEK 15 P 43-45 UNIT 7 WRITE, LANGUAGE FOCUS, UNIT 8 GETTING STARTED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 11/12/20 05:33
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 WEEK 13 p37-39 UNIT 6 Language focus,, Revision, unit 7 GS, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 26/11/20 23:34
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 6 UNIT 1 P16-18 UNIT 3 LANGUAGE FOCUS, UNIT 4GS, L&READ, SPEAK
Ngày đăng: 08/10/20 12:48
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 4 UNIT 2 WRITE 1,2; LANGUAGE FOCUS, UNIT 3 GETTING STARTED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 24/09/20 09:35
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 UNIT 1 MY FRIENDS PERIOD 4-6 WRITE, LANGUAGE FOCUS, UNIT 2 GS, L&R
Ngày đăng: 09/09/20 10:49
-
-
ENGLISH 9 WEEK 1 PERIOD 1-2 UNIT 1 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK
Ngày đăng: 04/09/20 16:09
-
ENGLISH 6 WEEK1 PERIOD 1-3 Hướng dẫn cách học, unit 1 Greetings A1-4, A5-8, B1-4
Ngày đăng: 04/09/20 16:03
-
ENGLISH 8 UNIT 1 MY FRIENDS PERIOD 1 - 3GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK + LISTEN, READ
Ngày đăng: 04/09/20 15:54
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 27 P 71 UNIT 12 LANGUAGE FOCUS, 72-73 UNIT 13 GS, LISTEN AND READ, READ
Ngày đăng: 01/05/20 23:04
-
ENGLISH 9 W 27 P49 UNIT 8 LANGUAGE FOCUS, P50 UNIT 9 NATURAL DISASTERS Getting started, listen and read.
Ngày đăng: 01/05/20 15:46
-
-
-
ENGLISH 8 WEEK 26 UNIT 12 A VACATION ABROAD P69 Getting started, listen and read.
Ngày đăng: 27/04/20 21:34
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 P63 UNIT 11 TRAVELING AROUND VIET NAM Getting started, listen and read
Ngày đăng: 13/04/20 22:54
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
HĐ NGLL 7 THÁNG 11 TIẾT 6 Tìm hiểu về đội ngũ các thầy cô giáo và tri ân các thầy, cô.
Ngày đăng: 13/11/19 11:00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
E 8 W2 P4-6 UNIT 1,2 WRITE, LANGUAGE FOCUS, GETTING STARTED, LISTEN NAD READ
Ngày đăng: 22/08/19 16:10
-
-
ENGLISH 7 WEEK 1 PERIOD 1-3 ÔN TẬP, KIỂM TRA, UNIT 1 BACK TO SCHOOL A1,3-5; A2
Ngày đăng: 18/08/19 22:25
-
ENGLISH 9 UNIT 1 A VISIT FROM A PENPAL PERIOD 1 - 2 GETTING STARTED, LISTEN AND READ, SPEAK.
Ngày đăng: 16/08/19 14:54
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
E8 W 26 P 67-70 UNIT 11 GETTING STARTED, LISTEN & READ, SPEAK, LISTEN, READ
Ngày đăng: 19/02/19 21:32
-
-
E8 W 24,25 P64-67 UNIT 10 WRITE, LANGUAGE FOCUS 1,2; 3,4, UNIT11 GETTING STARTED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 13/02/19 22:08
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ENGLISH 8 W 4 P 10-12 UNIT 2 WRITE 1,2, LANGUAGE FOCUS, UNIT 3 GETTING STARED, LISTEN AND READ
Ngày đăng: 08/09/18 22:21
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tiếng Anh 7 Period 1 Ôn tập, Kiểm tra. Period 2 Unit 1 Back to school A1,3-5; Period 3 A2
Ngày đăng: 27/08/17 16:30
-
Tiếng Anh 6 Period 1 Hướng dẫn cách học, Period 2 Unit 1 Greetings A. 1-4, A5-8
Ngày đăng: 27/08/17 16:24

-
“TRUYỆN KIỀU” CỦA NGUYỄN DU
Nguyễn Thị Thủy (28/09/17)
-
đại 9 tuần 4
Nguyễn Thùy Doan (13/09/17)
-
đại số 8 (tuần 1)
Nguyễn Thùy Doan (25/08/15)
-
Hình học 9 tuần 1
Nguyễn Thùy Doan (20/08/17)
-
hình 9 tuần 4
Nguyễn Thùy Doan (13/09/17)
-
hinh9tuan6
Nguyễn Thùy Doan (25/09/17)
-
đại số 9- tuần 2
Nguyễn Thùy Doan (27/08/17)
-
Đại số 9 tuần 1
Nguyễn Thùy Doan (20/08/17)
