Danh mục
ENGLISH 9-WEEK 32 -PERIOD 97,98,99
Thích 0 bình luận
Tác giả: Tràn Thị Chiến
Chủ đề: Giáo dục
Loại tài liệu: Bài giảng; Giáo án; Kế hoạch lên lớp
Ngày cập nhật: 24/04/25 23:44
Lượt xem: 1
Dung lượng: 46.3kB
Nguồn: Tự soan và tham khảo
Mô tả: Date of planning: 18.04.2024 Period 97 ORAL TEST I. OBJECTIVES By the end of the lesson, Ss will be able to: introduce themselves. Have a conversation with friends by topic: Healthy living, Natural wonders, urban life, jobs in the future. Answer questions by topic. 1.2. Competences - improve communication, collaboration, analytical and critical thinking skills. Special ability in English - Ability to expand vocabulary (vocabulary) by topic - Ability to use grammatical structures - Pronunciation ability... - Ability to listen, speak by topic. - Communication and translation skills - Understanding of the culture of English-speaking countries, general knowledge of topics... 1. 3. Quality – Consciously apply knowledge and skills learned at school, in books and from other reliable sources into learning and daily life. - have positive attitude in English language learning so that they actively participate in all classroom activities. - review the old lesson and have good preparation for next lesson. II. TEACHING AIDS AND LEARNING MATERIALS 1. Teacher’s aids: Student book and Teacher’s book. 2. Students’ aids: Student’s book, workbook, notebook. III. PROCEDURES -Organization(1’) Class Date of teaching Absent students 9A 9C 1. Students can introduce themselves. Eg. Hi everyone, I’m Dung, and I am a student in grade 9. I am from …. At school, I joined clubs such as sports club, music club,… I enjoy playing the guitar. My favorite subjects are Math and Geography, and I am particularly keen on learning about different countries. Outside of school, I enjoy spending time with my family and friends, and I also love climbing or camping with them. Thanks for listening! 2. Having a conversation with friends by topic: Healthy living, Natural wonders, urban life, jobs in the future Eg 1. talk about health myths 1) Drinking juice will detox your body. Is it a myth or a fact? (Uống nước trái cây sẽ giải độc cơ thể của bạn. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?) (I think it's a myth. Your body has organs that help you detox. Tôi nghĩ đó là một huyền thoại. Cơ thể bạn có các cơ quan giúp bạn giải độc.) I agree. Doctors suggest maintaining a balanced diet and staying hydrated to support your body's natural detoxification processes. (Tôi đồng ý. Các bác sĩ khuyên bạn nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và uống đủ nước để hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên của cơ thể.) 2) Being cold gives you a cold. Myth or fact? (Lạnh sẽ khiến bạn bị cảm lạnh. Huyền thoại hay sự thật?) I believe it's a myth. Colds are caused by viruses, not by being cold. That's correct. Doctors suggest washing hands regularly and avoiding close contact with sick individuals to prevent the spread of viruses that cause colds. (Tôi tin rằng đó là một huyền thoại. Cảm lạnh là do virus gây ra chứ không phải do lạnh.) 4) Any products that have lots of chemicals will make you sick. Myth or fact? (Sản phẩm nào có nhiều hóa chất sẽ gây bệnh. Huyền thoại hay sự thật?) 4) I believe it's a myth. Not all chemicals are harmful. (Tôi tin rằng đó là một huyền thoại. Không phải tất cả các hóa chất đều có hại.) Exactly. Doctors suggest being cautious about certain chemicals and opting for natural products when possible, but not all chemicals are harmful, and many are necessary for daily life. (Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên thận trọng với một số hóa chất và lựa chọn các sản phẩm tự nhiên khi có thể, nhưng không phải tất cả các hóa chất đều có hại và nhiều loại cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. ) 5) You can't lose fat on a body part by doing exercises for that area. Myth or fact? (Bạn không thể giảm mỡ ở một bộ phận cơ thể bằng cách tập thể dục cho vùng đó. Huyền thoại hay sự thật? I think it's a fact. Spot reduction is not generally effective. (Tôi nghĩ đó là sự thật. Giảm điểm nói chung không hiệu quả.) Correct. Doctors suggest focusing on overall weight loss through a combination of cardiovascular exercise, strength training, and a balanced diet to reduce fat throughout the body. (Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên tập trung vào việc giảm cân tổng thể thông qua sự kết hợp giữa tập thể dục tim mạch, rèn luyện sức mạnh và chế độ ăn uống cân bằng để giảm mỡ khắp cơ thể.) 6) You must drink milk to have strong bones. Myth or fact? (Bạn phải uống sữa để có xương chắc khỏe. Huyền thoại hay sự thật?) I think it's a myth. While milk is a source of calcium, there are other ways to get calcium for strong bones. (Tôi nghĩ đó là một huyền thoại. Mặc dù sữa là nguồn cung cấp canxi nhưng vẫn có nhiều cách khác để bổ sung canxi cho xương chắc khỏe.) Exactly. Doctors suggest consuming calcium-rich foods such as dairy products, leafy greens, and fortified foods, along with adequate vitamin D and regular weight-bearing exercise for bone health. (Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên tiêu thụ thực phẩm giàu canxi như các sản phẩm từ sữa, rau xanh và thực phẩm tăng cường, cùng với đủ vitamin D và tập thể dục giảm cân thường xuyên để xương chắc khỏe.) EG 2. Describe and give tourist information about a natural wonder Vietnam's Top 5 Natural Wonders (Top 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu Việt Nam) - Hạ Long Bay - Phong Nha-Ke Bang National Park: - Sơn Đoòng Cave - Sa Pa Terraced Rice Fields: - Phú Quốc Island A: I believe Mount Fansipan should be on the list of Vietnam's top natural wonders. Its breathtaking views of the surrounding mountains and valleys, especially during sunrise or sunset, are unparalleled. B: I disagree. I think the Mekong Delta should be included instead. Its intricate network of rivers, canals, and lush greenery sustains a unique ecosystem and supports millions of livelihoods. (A: Tôi tin rằng đỉnh Fanxipan nên nằm trong danh sách những kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi và thung lũng xung quanh, đặc biệt là vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn, là điều tuyệt vời nhất. B: Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ nên đưa đồng bằng sông Cửu Long vào thay thế. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và cây xanh tươi tốt phức tạp duy trì một hệ sinh thái độc đáo và hỗ trợ hàng triệu sinh kế.) EG 3. Talk about problems in your city and give solutions to it. Event • an accident: một tai nạn • an interesting sight: một cảnh tượng thú vị • a very bad traffic jam: tắc đường nghiêm trọng • a loud noise at a public place: tiếng ồn lớn ở nơi công cộng • a personal event taking up public space: một sự kiện cá nhân chiếm không gian công cộng A: You'll never believe what happened to me today. B: Oh, really? What happened? A: I got stuck in a very bad traffic jam on my way to work this morning. B: That sounds frustrating. What caused the traffic jam? A: It seemed like there was some kind of accident up ahead, and the traffic just came to a standstill. B: Is traffic congestion a common problem in our city? A: Unfortunately, yes. With the increasing number of vehicles on the road and inadequate infrastructure, traffic jams are quite frequent. B: What do you think could be done to alleviate this issue? A: One solution could be to invest in better public transportation options to encourage people to leave their cars at home. Also, implementing smart traffic management systems could help optimize traffic flow. (A: Bạn sẽ không bao giờ tin được chuyện gì đã xảy ra với tôi ngày hôm nay. B: Ồ, thật sao? Chuyện gì đã xảy ra thế? A: Sáng nay tôi bị kẹt xe rất nặng trên đường đi làm. B: Nghe có vẻ bực bội. Nguyên nhân gây ùn tắc giao thông là gì? A: Có vẻ như phía trước có một vụ tai nạn nào đó và giao thông bị ùn tắc. B: Tắc nghẽn giao thông có phải là vấn đề phổ biến ở thành phố của chúng ta không? A: Thật không may là có. Với số lượng phương tiện lưu thông trên đường ngày càng tăng và cơ sở hạ tầng không đầy đủ, ùn tắc giao thông xảy ra khá thường xuyên. B: Bạn nghĩ có thể làm gì để giảm bớt vấn đề này? A: Một giải pháp có thể là đầu tư vào các phương án giao thông công cộng tốt hơn để khuyến khích mọi người để xe ở nhà. Ngoài ra, việc triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh có thể giúp tối ưu hóa lưu lượng giao thông. EG 4. Talk about popular jobs in the future A: I want to be an astronaut. (Tôi muốn trở thành phi hành gia.) B: If you want to be an astronaut, you should get fit. (Nếu bạn muốn trở thành phi hành gia, bạn phải có thân hình cân đối.) A: What can I do? (Tôi có thể làm gì?) B: You could join a sports team if you want to get fit. (Bạn có thể tham gia một đội thể thao nếu muốn có thân hình cân đối.) • astronaut (phi hành gia) • plumber (thợ sửa ống nước) • engineer (kỹ sư) • tutor (gia sư) • dancer (vũ công) • mechanic (thợ cơ khí) • business person (doanh nhân) • psychologist (nhà tâm lý học) A: I'm interested in becoming a plumber. (Tôi muốn trở thành thợ sửa ống nước.) B: If you're interested in becoming a plumber, you should start by learning basic plumbing skills. (Nếu bạn muốn trở thành thợ sửa ống nước, bạn nên bắt đầu bằng việc học các kỹ năng sửa ống nước cơ bản.) A: What should I do to learn those skills? (Tôi nên làm gì để học được những kỹ năng đó?) B: You could enroll in a plumbing course or apprenticeship program to gain hands-on experience and knowledge in the field. (Bạn có thể đăng ký một khóa học sửa ống nước hoặc chương trình học việc để có được kinh nghiệm và kiến thức thực hành trong lĩnh vực này.) …. B: I'm passionate about becoming a dancer. (Tôi đam mê trở thành một vũ công.) A: If you want to become a dancer, you should focus on training and improving your dance techniques. (Nếu bạn muốn trở thành một vũ công, bạn nên tập trung vào việc rèn luyện và nâng cao kỹ thuật nhảy của mình.) A: How can I enhance my dance skills? (Làm cách nào tôi có thể nâng cao kỹ năng khiêu vũ của mình?) A: You could take dance classes regularly and participate in dance workshops or competitions to challenge yourself and refine your abilities. (Bạn có thể tham gia các lớp học khiêu vũ thường xuyên và tham gia các workshop hoặc cuộc thi khiêu vũ để thử thách bản thân và trau dồi khả năng của mình.) *** 3. Answer the questions by topic. EG 1. 1. Some people think eating late at night makes you gain weight. Do you think this is true? Why or why not? 2. Many people believe drinking coffee is bad for your health. What do you think? 3. Some say that skipping breakfast is unhealthy, but others disagree. What do you think? … EG 2. 1. Which natural wonder do you think is more beautiful, mountains or beaches? Why? 2. What can tourists do to protect natural wonders? 3. Some people suggest picking up trash when visiting natural places. Do you do this? Why or why not? EG 3. 1. What city do you live in? Do you like it? Why or why not? 2. What are some common problems in big cities? 3. Was your city quiet or busy yesterday evening? What was happening? EG 4. 1. What job do you want to have in the future? Why? 2. What do you think will be the most popular job in the future? 3. If you want to get a good job, what skills will you need? 4. Consolidation and homework assignments (5’) * Consolidation: * Vocabulary of Unit 5-8: * Grammar of Unit 5-8. * Homework: - Review vocabulary, grammar of unit 5-8. - Do the exercises in WB: Review of Unit 5-8. - Prepare: The final first term exam V. Reflection a. What I liked most about this lesson today: b. What I learned from this lesson today: c. What I should improve for this lesson next time: ………………………………………………………………………… *************** Date of planning: 18.04.2025 Period: 98 ORAL TEST I. OBJECTIVES By the end of the lesson, Ss will be able to: introduce themselves. Have a conversation with friends by topic: Healthy living, Natural wonders, urban life, jobs in the future. Answer questions by topic. 1.2. Competences - improve communication, collaboration, analytical and critical thinking skills. Special ability in English - Ability to expand vocabulary (vocabulary) by topic - Ability to use grammatical structures - Pronunciation ability... - Ability to listen, speak by topic. - Communication and translation skills - Understanding of the culture of English-speaking countries, general knowledge of topics... 1. 3. Quality – Consciously apply knowledge and skills learned at school, in books and from other reliable sources into learning and daily life. - have positive attitude in English language learning so that they actively participate in all classroom activities. - review the old lesson and have good preparation for next lesson. II. TEACHING AIDS AND LEARNING MATERIALS 1. Teacher’s aids: Student book and Teacher’s book. 2. Students’ aids: Student’s book, workbook, notebook. III. PROCEDURES -Organization(1’) Class Date of teaching Absent students 9A 9C 1. Students can introduce themselves. Eg. Hi everyone, I’m Dung, and I am a student in grade 9. I am from …. At school, I joined clubs such as sports club, music club,… I enjoy playing the guitar. My favorite subjects are Math and Geography, and I am particularly keen on learning about different countries. Outside of school, I enjoy spending time with my family and friends, and I also love climbing or camping with them. Thanks for listening! 2. Having a conversation with friends by topic: Healthy living, Natural wonders, urban life, jobs in the future Eg 1. talk about health myths 1) Drinking juice will detox your body. Is it a myth or a fact? (Uống nước trái cây sẽ giải độc cơ thể của bạn. Đó là một huyền thoại hay một sự thật?) (I think it's a myth. Your body has organs that help you detox. Tôi nghĩ đó là một huyền thoại. Cơ thể bạn có các cơ quan giúp bạn giải độc.) I agree. Doctors suggest maintaining a balanced diet and staying hydrated to support your body's natural detoxification processes. (Tôi đồng ý. Các bác sĩ khuyên bạn nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và uống đủ nước để hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên của cơ thể.) 2) Being cold gives you a cold. Myth or fact? (Lạnh sẽ khiến bạn bị cảm lạnh. Huyền thoại hay sự thật?) I believe it's a myth. Colds are caused by viruses, not by being cold. That's correct. Doctors suggest washing hands regularly and avoiding close contact with sick individuals to prevent the spread of viruses that cause colds. (Tôi tin rằng đó là một huyền thoại. Cảm lạnh là do virus gây ra chứ không phải do lạnh.) 4) Any products that have lots of chemicals will make you sick. Myth or fact? (Sản phẩm nào có nhiều hóa chất sẽ gây bệnh. Huyền thoại hay sự thật?) 4) I believe it's a myth. Not all chemicals are harmful. (Tôi tin rằng đó là một huyền thoại. Không phải tất cả các hóa chất đều có hại.) Exactly. Doctors suggest being cautious about certain chemicals and opting for natural products when possible, but not all chemicals are harmful, and many are necessary for daily life. (Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên thận trọng với một số hóa chất và lựa chọn các sản phẩm tự nhiên khi có thể, nhưng không phải tất cả các hóa chất đều có hại và nhiều loại cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. ) 5) You can't lose fat on a body part by doing exercises for that area. Myth or fact? (Bạn không thể giảm mỡ ở một bộ phận cơ thể bằng cách tập thể dục cho vùng đó. Huyền thoại hay sự thật? I think it's a fact. Spot reduction is not generally effective. (Tôi nghĩ đó là sự thật. Giảm điểm nói chung không hiệu quả.) Correct. Doctors suggest focusing on overall weight loss through a combination of cardiovascular exercise, strength training, and a balanced diet to reduce fat throughout the body. (Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên tập trung vào việc giảm cân tổng thể thông qua sự kết hợp giữa tập thể dục tim mạch, rèn luyện sức mạnh và chế độ ăn uống cân bằng để giảm mỡ khắp cơ thể.) 6) You must drink milk to have strong bones. Myth or fact? (Bạn phải uống sữa để có xương chắc khỏe. Huyền thoại hay sự thật?) I think it's a myth. While milk is a source of calcium, there are other ways to get calcium for strong bones. (Tôi nghĩ đó là một huyền thoại. Mặc dù sữa là nguồn cung cấp canxi nhưng vẫn có nhiều cách khác để bổ sung canxi cho xương chắc khỏe.) Exactly. Doctors suggest consuming calcium-rich foods such as dairy products, leafy greens, and fortified foods, along with adequate vitamin D and regular weight-bearing exercise for bone health. (Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên tiêu thụ thực phẩm giàu canxi như các sản phẩm từ sữa, rau xanh và thực phẩm tăng cường, cùng với đủ vitamin D và tập thể dục giảm cân thường xuyên để xương chắc khỏe.) EG 2. Vietnam's Top 5 Natural Wonders (Top 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu Việt Nam) - Hạ Long Bay - Phong Nha-Ke Bang National Park: - Sơn Đoòng Cave - Sa Pa Terraced Rice Fields: - Phú Quốc Island A: I believe Mount Fansipan should be on the list of Vietnam's top natural wonders. Its breathtaking views of the surrounding mountains and valleys, especially during sunrise or sunset, are unparalleled. B: I disagree. I think the Mekong Delta should be included instead. Its intricate network of rivers, canals, and lush greenery sustains a unique ecosystem and supports millions of livelihoods. (A: Tôi tin rằng đỉnh Fanxipan nên nằm trong danh sách những kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi và thung lũng xung quanh, đặc biệt là vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn, là điều tuyệt vời nhất. B: Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ nên đưa đồng bằng sông Cửu Long vào thay thế. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và cây xanh tươi tốt phức tạp duy trì một hệ sinh thái độc đáo và hỗ trợ hàng triệu sinh kế.) EG 3. Talk about a problem in your city and give solutions to it. Event • an accident: một tai nạn • an interesting sight: một cảnh tượng thú vị • a very bad traffic jam: tắc đường nghiêm trọng • a loud noise at a public place: tiếng ồn lớn ở nơi công cộng • a personal event taking up public space: một sự kiện cá nhân chiếm không gian công cộng A: You'll never believe what happened to me today. B: Oh, really? What happened? A: I got stuck in a very bad traffic jam on my way to work this morning. B: That sounds frustrating. What caused the traffic jam? A: It seemed like there was some kind of accident up ahead, and the traffic just came to a standstill. B: Is traffic congestion a common problem in our city? A: Unfortunately, yes. With the increasing number of vehicles on the road and inadequate infrastructure, traffic jams are quite frequent. B: What do you think could be done to alleviate this issue? A: One solution could be to invest in better public transportation options to encourage people to leave their cars at home. Also, implementing smart traffic management systems could help optimize traffic flow. (A: Bạn sẽ không bao giờ tin được chuyện gì đã xảy ra với tôi ngày hôm nay. B: Ồ, thật sao? Chuyện gì đã xảy ra thế? A: Sáng nay tôi bị kẹt xe rất nặng trên đường đi làm. B: Nghe có vẻ bực bội. Nguyên nhân gây ùn tắc giao thông là gì? A: Có vẻ như phía trước có một vụ tai nạn nào đó và giao thông bị ùn tắc. B: Tắc nghẽn giao thông có phải là vấn đề phổ biến ở thành phố của chúng ta không? A: Thật không may là có. Với số lượng phương tiện lưu thông trên đường ngày càng tăng và cơ sở hạ tầng không đầy đủ, ùn tắc giao thông xảy ra khá thường xuyên. B: Bạn nghĩ có thể làm gì để giảm bớt vấn đề này? A: Một giải pháp có thể là đầu tư vào các phương án giao thông công cộng tốt hơn để khuyến khích mọi người để xe ở nhà. Ngoài ra, việc triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh có thể giúp tối ưu hóa lưu lượng giao thông. EG 4. You’re discussing future jobs at school. A: I want to be an astronaut. (Tôi muốn trở thành phi hành gia.) B: If you want to be an astronaut, you should get fit. (Nếu bạn muốn trở thành phi hành gia, bạn phải có thân hình cân đối.) A: What can I do? (Tôi có thể làm gì?) B: You could join a sports team if you want to get fit. (Bạn có thể tham gia một đội thể thao nếu muốn có thân hình cân đối.) • astronaut (phi hành gia) • plumber (thợ sửa ống nước) • engineer (kỹ sư) • tutor (gia sư) • dancer (vũ công) • mechanic (thợ cơ khí) • business person (doanh nhân) • psychologist (nhà tâm lý học) A: I'm interested in becoming a plumber. (Tôi muốn trở thành thợ sửa ống nước.) B: If you're interested in becoming a plumber, you should start by learning basic plumbing skills. (Nếu bạn muốn trở thành thợ sửa ống nước, bạn nên bắt đầu bằng việc học các kỹ năng sửa ống nước cơ bản.) A: What should I do to learn those skills? (Tôi nên làm gì để học được những kỹ năng đó?) B: You could enroll in a plumbing course or apprenticeship program to gain hands-on experience and knowledge in the field. (Bạn có thể đăng ký một khóa học sửa ống nước hoặc chương trình học việc để có được kinh nghiệm và kiến thức thực hành trong lĩnh vực này.) …. B: I'm passionate about becoming a dancer. (Tôi đam mê trở thành một vũ công.) A: If you want to become a dancer, you should focus on training and improving your dance techniques. (Nếu bạn muốn trở thành một vũ công, bạn nên tập trung vào việc rèn luyện và nâng cao kỹ thuật nhảy của mình.) A: How can I enhance my dance skills? (Làm cách nào tôi có thể nâng cao kỹ năng khiêu vũ của mình?) A: You could take dance classes regularly and participate in dance workshops or competitions to challenge yourself and refine your abilities. (Bạn có thể tham gia các lớp học khiêu vũ thường xuyên và tham gia các workshop hoặc cuộc thi khiêu vũ để thử thách bản thân và trau dồi khả năng của mình.) *** 3. Answer the questions by topic. EG 1. 1. Some people think eating late at night makes you gain weight. Do you think this is true? Why or why not? 2. Many people believe drinking coffee is bad for your health. What do you think? 3. Some say that skipping breakfast is unhealthy, but others disagree. What do you think? … EG 2. 1. Which natural wonder do you think is more beautiful, mountains or beaches? Why? 2. What can tourists do to protect natural wonders? 3. Some people suggest picking up trash when visiting natural places. Do you do this? Why or why not? EG 3. 1. What city do you live in? Do you like it? Why or why not? 2. What are some common problems in big cities? 3. Was your city quiet or busy yesterday evening? What was happening? EG 4. 1. What job do you want to have in the future? Why? 2. What do you think will be the most popular job in the future? 3. If you want to get a good job, what skills will you need? 4. Consolidation and homework assignments (5’) * Consolidation: * Vocabulary of Unit 5-8: * Grammar of Unit 5-8. * Homework: - Review vocabulary, grammar of unit 5-8. - Do the exercises in WB: Review of Unit 5-8. - Prepare: The final first term exam V. Reflection a. What I liked most about this lesson today: b. What I learned from this lesson today: c. What I should improve for this lesson next time: ************************** Date of planning: 18.04.2025 Period 99 THE SECOND FINAL TERM TEST 1. Objectives By the end of this lesson, students will be able to… 1.1. Language knowledge/ Speaking skill - review the target language learnt in the unit 7-8 1.2. Competences - improve Ss’ communication, collaboration, analytical, critical thinking Speaking skills. 1.3. Quality - have positive attitude in English language learning so that they actively participate in all classroom activities. - review the old lesson and have good preparation for any assessment. 2. Teaching aids and materials - Teacher’s aids: - Students’ aids: 3. Procedures -Organization(1’) Class Date of teaching Absentstudents 9A 9C UBND THÀNH PHỐ ĐÔNG TRIỀU PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO I. MA TRẬN ĐỀ MA TRẬN, ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II LỚP 9 Năm học 2024 - 2025 Môn thi: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 60 phút TT KỸ NĂNG Nội dung/đơn vị kiến thức Mức độ đánh giá Tổng Tỉ lệ % điểm TNKQ TNKQ đúng - sai Tự luận Biết Hiểu VD Biết Hiểu VD Biết Hiểu VD Biết Hiểu VD 1 Listening Listening 1 _T/F 3 2 1.0 Listening 2 - MCQs 3 2 1.0 2 Language Pronunciation 2 0.4 Grammar 3 1 0.8 Vocabulary 4 0.8 3 Reading Cloze test 3 2 1.0 Reading comprehension 2 2 1 1.0 4 Writing Sentence Transformation 5 1.0 Sentence building 5 1.0 Speaking Topic Unit 5-8 4 3 3 2.0 Tổng số câu 13 10 2 3 2 4 3 13 50 Tổng số điểm 2.6 2.0 0.4 0.6 0.4 0.8 0.6 2.6 10.0 Tỉ lệ % 60 10 30 40 30 30 100 II. ĐẶC TẢ ĐỀ TT KĨ NĂNG Nội dung/đơn vị kiến thức Yêu cầu cần đạt (Đã được tách ra theo các mức độ) Số lượng câu hỏi ở các mức độ Trắc nghiệm Tự luận Nhiều lựa chọn (1) (2) (3) (4) (5) (8) 1 LISTENING Nghe một đoạn hội thoại khoảng 1.5 phút liên quan chủ đề về Urban life, Jobs in the future, để trả lời các dạng câu hỏi có liên quan đến các chủ đề. TRUE/ FALSE - Nhận biết Nghe và chọn thông tin đúng, sai trong một đoạn hội thoại có liên quan đến các chủ đề từ Unit 7-8 3 -Thông hiểu: Nghe và hiểu thông tin đúng trong đoạn một đoạn hội thoại để chọn thông tin có liên quan đến các chủ đề từ Uit 7-8. 2 Nghe một đoạn hội thoại khoảng 1,5 phút, chủ đề về Urban life, Jobs in the future để trả lời các dạng câu hỏi có liên quan đến các chủ đề. MCQs - Nhận biết: Nghe lấy thông tin chi tiết 3 - Thông hiểu: Hiểu nội dung chính của đoạn độc thoại/ hội thoại để tìm câu trả lời đúng. 2 2 LANGUAGE Pronunciation Nhận biết: Nhận biết cách phát âm và trọng âm của các từ trong unit 7,8 2 Vocabluary: Chủ đề: Urban life, Jobs in the future ( các từ vựng liên quan đến chủ đề) Nhận biết: Nhận biết được các từ vựng theo chủ đề đã học áp dụng trong câu. Thông hiểu: - Hiểu và phân biệt được các từ vựng theo chủ đề đã học. 4 Grammar: Kiểm tra kiến thức ngữ pháp: past continuous tense, adverbial clauses of result, first conditional with modals, Verbs + to infinitives - Nhận biết: Nhận ra được các kiến thức ngữ pháp đã học 3 - Thông hiểu: Hiểu và phân biệt các chủ điểm ngữ pháp đã học. Vận dụng - Hiểu, phân tích, áp dụng kiến thức mở rộng để làm bài 1 3 READING Cloze text Đọc một đoạn văn khoảng 130– 150 từ chủ đề từ Unit 7-8 và các chọn đáp án điền vào chỗ trống ((MCQs) - Nhận biết: Nhận ra được các kiến thức ngữ pháp đã học từ bài 7-8 3 - Thông hiểu: Đọc và hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh về các chủ đề đã học 2 Reading comprehension MCQs Đọc một đoạn văn khoảng 180-200 từ chủ đề từ Unit 7-8 để chọn phương án đúng Nhận biết: - Thông tin chi tiết 2 Thông hiểu: Hiểu nội dung bài đọc để đưa ra phương án lựa chọn đúng 2 Vận dụng Vận dụng kiến thức ngôn ngữ và hiểu biết xã hội để hiểu ngụ ý của tác giả 1 4 WRITING Sentence Transformation Adverbial clauses/phrases of concession, adverbial clauses of result, first conditional sentences, comparison, phrasal verbs Vận dụng - Phân tích đề bài, vận dụng các kiến thức đã học để viết lại các câu mới đúng cấu trúc ngữ pháp, nghĩa không thay đổi so với câu đã cho 5 Sentence Building past continuous tense, adverbial clauses of result, first conditional with modals, Verbs + to infinitives Vận dụng Phân tích đề bài, vận dụng các kiến thức đã học để viết các câu đúng cấu trúc ngữ pháp. 5 5 SPEAKING Nói về chủ đề liên quan đến các chủ điểm từ bài 5 đến bài 8. - Nhận biết: Nhận biết được mẫu giới thiệu về bản thân và đưa ra chủ đê 4 - Thông hiểu: Hiểu và trả lời được các cấu trúc câu hỏi của giám khảo 3 - Vận dụng: + Sử dụng từ vựng và cấu trúc linh hoạt, diễn tả được nội dung Phát âm tương đối chuẩn. + Hiểu, đặt câu hỏi và trả lời được câu hỏi một cách linh hoạt (của giám khảo hoặc của thành viên trong nhóm). Sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và thuần thục. 3

Bình luận - Đánh giá

Chưa có bình luận nào

Bạn cần đăng nhập để gửi bình luận.